Ngoài ra, các bạn còn được chia sẻ kinh nghiệm ôn luyện, tham gia các kỳ thi năng lực đạt kết quả tốt, chia sẻ một số lưu ý khi giao tiếp với người Nhật. Kết thúc khóa học cấp tốc chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên, "lột xác" hoàn toàn về trình độ tiếng Nhật của mình đấy!
>>>> Cụ thể chi tiết khóa học tiếng cấp tốc.
Lịch khai giảng dự kiến khóa học tiếng Nhật cấp tốc.
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.48 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.50 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 13/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.52 | Tối 18h00-21h00 |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.20 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 01/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.19 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 06/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.18 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 06/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 05/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 07/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.14 | Tối 18h30-21h30 |
21 buối | 07/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 08/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT4.12 | Chiều 14h-17h |
21buổi | 07/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT4.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 13/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 13/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 13/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.40 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 05/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.41 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.42 | Tối 18h00-21h00 |
21 buổi | 09/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.20 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 06/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.21 | Chiều 14h-17h |
21 buỔi | 05/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.22 | Tối 18h30-21h30 |
21 buối | 08/08/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.25 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 08/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.26 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.27 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 08/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.15 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 06/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT4.16 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 09/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT4.17 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.10 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 08/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 09/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.30 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 09/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.31 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.29 | Tối 18h00-21h00 |
21 buổi | 05/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.16 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 08/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.17 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.18 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 09/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.23 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 13/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.22 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.24 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 14/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT4.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 14/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT4.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 13/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 14/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 15/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 12/09/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Chương trình ưu đãi đặc biệt trong tháng 9:
- Giảm 5% học phí cho học viên đăng ký trước ngày 10/09/2016
- Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
- Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.
Hãy liên hệ ngay hotline 0964 66 12 88 hoặc đến cơ sở gần nhất của trung tâm Nhật Ngữ SOFL để đăng ký học và trải nghiệm những giây phút thú vị mang đậm nét Nhật Bản nhé . Trân Trọng!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
[HCM] Khai giảng lớp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu - GIẢM TỚI 30% HỌC PHÍ
Lịch khai giảng tháng 7 các khóa học tiếng Nhật tại Hà Nội và HCM
Lịch khai giảng khóa học tiếng Nhật N5 tháng 10/2019 tại TP.HCM
SOFL Cập nhật lịch khai giảng các khóa học tiếng Nhật ở TPHCM
Lịch khai giảng các khóa học tiếng Nhật tháng 02/2019 - Cơ sở Hà Nội
Lịch khai giảng khóa học tiếng Nhật tháng 12 tại Hồ Chí Minh