Thời gian đăng: 20/02/2019 14:39
Bài học hôm nay Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giới thiệu tới các bạn các từ vựng tiếng Nhật về thứ, ngày, tháng, năm và mùa bằng tiếng Nhật.
Thứ trong tiếng Nhật
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Tuần |
しゅう |
shuu |
週 |
ngày trong tuần |
ようび |
youbi |
曜日 |
thứ 2 |
げつようび |
getsuyoubi |
月曜日 |
thứ 3 |
かようび |
kayoubi |
火曜日 |
thứ 4 |
すいようび |
suiyoubi |
水曜日 |
thứ 5 |
もくようび |
mokuyoubi |
木曜日 |
thứ 6 |
きんようび |
kinyoubi |
金曜日 |
thứ 7 |
どようび |
doyoubi |
土曜日 |
chủ nhật |
にちようび |
nichiyoubi |
日曜日 |
thứ mấy |
なんようび |
nanyoubi |
何曜日 |
Ngày trong tháng bằng tiếng Nhật
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
ngày 1 |
ついたち |
tsuitachi |
一日 |
ngày 2 |
ふつか |
futsuka |
二日 |
ngày 3 |
みっか |
mikka |
三日 |
ngày 4 |
よっか |
yokka |
四日 |
ngày 5 |
いつか |
itsuka |
五日 |
ngày 6 |
むいか |
muika |
六日 |
ngày 7 |
なのか |
nanoka |
七日 |
ngày 8 |
ようか |
youka |
八日 |
ngày 9 |
ここのか |
kokonoka |
九日 |
ngày 10 |
とおか |
tooka |
十日 |
ngày 11 |
じゅういちにち |
juuichinichi |
十一日 |
ngày 12 |
じゅうににち |
juuninichi |
十二日 |
ngày 13 |
じゅうさんにち |
juusannichi |
十三日 |
ngày 14 |
じゅうよっか |
juuyokka |
十四日 |
ngày 15 |
じゅうごにち |
juugonichi |
十五日 |
ngày 16 |
じゅうろくにち |
juurokunichi |
十六日 |
ngày 17 |
じゅうしちにち |
juushichinichi |
十七日 |
ngày 18 |
じゅうはちにち |
juuhachinichi |
十八日 |
ngày 19 |
じゅうくにち |
juukunichi |
十九日 |
ngày 20 |
はつか |
hatsuka |
二十日 |
ngày 21 |
にじゅういちにち |
nijuuichinichi |
二十一日 |
ngày 22 |
にじゅうににち |
nijuuninichi |
二十二日 |
ngày 23 |
にじゅうさんにち |
nijuusannichi |
二十三日 |
ngày 24 |
にじゅうよっか |
nijuuyokka |
二十四日 |
ngày 25 |
にじゅうごにち |
nijuugonichi |
二十五日 |
ngày 26 |
にじゅうろくにち |
nijuurokunichi |
二十六日 |
ngày 27 |
にじゅうしちにち |
nijuushichinichi |
二十七日 |
ngày 28 |
にじゅうはちにち |
nijuuhachinichi |
二十八日 |
ngày 29 |
にじゅうくにち |
nijuukunichi |
二十九日 |
ngày 30 |
さんじゅうにち |
sanjuunichi |
三十日 |
ngày 31 |
さんじゅういちにち |
sanjuuichinichi |
三十一日 |
Tháng trong năm bằng tiếng Nhật
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
tháng 1 |
いちがつ |
ichigatsu |
一月 |
tháng 2 |
にがつ |
nigatsu |
二月 |
tháng 3 |
さんがつ |
sangatsu |
三月 |
tháng 4 |
しがつ |
shigatsu |
四月 |
tháng 5 |
ごがつ |
gogatsu |
五月 |
tháng 6 |
ろくがつ |
rokugatsu |
六月 |
tháng 7 |
しちがつ |
shichigatsu |
七月 |
tháng 8 |
はちがつ |
hachigatsu |
八月 |
tháng 9 |
くがつ |
kugatsu |
九月 |
tháng 10 |
じゅうがつ |
juugatsu |
十月 |
tháng 11 |
じゅういちがつ |
juuichigatsu |
十一月 |
tháng 12 |
じゅうにがつ |
juunigatsu |
十二月 |
tháng mấy |
なんがつ |
nangatsu |
何月 |
Năm trong tiếng Nhật
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Năm |
とし、ねん |
toshi |
年 |
năm nay |
ことし |
kotoshi |
今年 |
năm qua |
きょねん |
kyonen |
去年 |
năm tới |
らいねん |
rainen |
来年 |
1 năm |
いちねん |
ichinen |
一年 |
2 năm |
にねん |
ninen |
二年 |
năm 2000 |
にせんねん |
nisennen |
二千年 |
năm 2006 |
にせんろくねん |
nisenrokunen |
二千六年 |
năm mấy |
なんねん |
nannen |
何年 |
Các mùa trong năm bằng tiếng Nhật
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Mùa xuân |
はる |
haru |
春 |
Mùa hè |
なつ |
natsu |
夏 |
Mùa thu |
あき |
aki |
秋 |
Mùa đông |
ふゆ |
fuyu |
冬 |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)