Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục

Thời gian đăng: 18/01/2019 16:05

 

Giáo dục là lĩnh vực luôn được đề cao và chú trọng ở mọi quốc gia trên thế giới. Hôm nay, Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ mang đến cho các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành Giáo dục. Hãy cùng mang sách vở và bút ra học tiếng Nhật nào!
 
Từ vựng tiếng Nhật về giáo dục
 

Từ vựng tiếng Nhật về Giáo dục

 ゼミナール                              Hội thảo, buổi học dạng thảo luận
 教師ゼミナー Hội thảo giáo viên
 化学記号 Ký hiệu hóa học
 記憶力 Khả năng nhớ
 課程 Khóa
 校内 Khuôn viên trường
 勧告 Khuyên bảo, khuyên
 凌駕 Xuất sắc
 試験 Khảo thí
 不可 Kém ( xếp loại học sinh)
 テスト Kiểm tra
 認証評価 Kiểm định chất lượng
 見解 Kiến giải
 知識ベース Kiến thức nền
 建築師 Kiến trúc sư
 技師 Kỹ sư
 
試験                                            Kỳ thi
 入学試験 Kỳ thi tuyển sinh
 学寮 Ký túc xá
 倆 Kỹ năng
 紀律 校紀 Kỷ luật
 入学式 Lễ khai giảng
 卒業式 Lễ tốt nghiệp
 校舎建築費用 Lệ phí xây dựng trường sở
 列挙 Liệt kê
 教場 Lớp học
 クラス Lớp
 卒業論文 Luận văn tốt nghiệp
 鍛える Luyện, huấn luyện
 練習 Luyện tập, bài luyện
幼稚園 Mẫu giáo
研究 Nghiên cứu, điều tra

 

Từ vựng về các môn học

学科 科目・課目                       Môn học
必修科目 Môn học bắt buộc
選択科目 Môn học tự chọn
芸術 nghệ thuật
古典 ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
演劇 điện ảnh
美術 mỹ thuật
歴史学 lịch sử
美術史 lịch sử nghệ thuật
文学 văn học
現代語 ngôn ngữ hiện đại
音楽 âm nhạc
哲学 triết học
神学、神学理論 thần học
天文学 thiên văn học
生物学 sinh học
化学 hóa học
コンピューター科学 khoa học máy tính
歯科医学 nha khoa
工学 kỹ thuật
地質学 địa chất học
医学 y học
物理学/物理 vật lý
獣医学 thú y học
考古学 khảo cổ học
経済学 kinh tế học
メディア研究 nghiên cứu truyền thông
 
政治学                                                                                            chính trị học
心理学 tâm lý học
社会科 nghiên cứu xã hội
社会学 xã hội học
会計 kế toán
建築学 kiến trúc học
ビジネス研究 kinh doanh học
地理学 địa lý
デザインと技術 thiết kế và công nghệ
法学 luật
数学 môn toán
看護学 y tá học
体育 PE (viết tắt của physical education)
宗教学 tôn giáo học
性教育 giáo dục giới tính
科学 Khoa học
コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス Khoa học máy tính
地球科学/ 地学 Khoa học trái đất
自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 Khoa học tự nhiên
応用科学 Khoa học ứng dụng
宇宙科学 Khoa học vũ trụ
科学研究 Nghiên cứu khoa học
算数 Môn số học
 

Trên đây là bài tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về ngành Giáo dục mà SOFL muốn giới thiệu tới các bạn. Hãy học thật tốt và chăm chỉ theo từng từ một, đừng học nhồi nhét quá nhé.
 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác