Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt |
1 |
広告(こうこく) |
Quảng cáo |
2 |
宣伝(せんでん)活動(かつどう) |
Hoạt động tuyên truyền |
3 |
マーケティング |
Marketing |
4 |
アイデア |
Ý tưởng |
5 |
情報(じょうほう) |
Thông tin |
6 |
広告媒体 (こうこくばいたい) |
Phương tiện quảng cáo |
7 |
広告(こうこく)市場(しじょう) |
Thị trường quảng cáo |
8 |
消費者(しょうひしゃ) |
Người tiêu dùng |
9 |
利用者(りようしゃ) |
Người dùng |
10 |
満足化(まんぞくか) |
Làm thỏa mãn |
11 |
カテゴリー |
Catalogue |
12 |
広告主(こうこくぬし) |
Nhà quảng cáo |
13 |
広告物(こうこくぶつ) |
Vật quảng cáo |
14 |
イベント |
Sự kiện |
15 |
タレントの記者会見(きしゃかいけん) |
Họp báo |
16 |
プロモーション |
Quảng bá |
17 |
ソーシャル・メディア |
Phương tiện thông tin đại chúng |
18 |
広告(こうこく)を出す(だす) |
Đưa ra quảng cáo |
19 |
媒体(ばいたい)社(しゃ) |
Công ty xuất bản quảng cáo |
20 |
広告(こうこく)スペース |
Không gian quảng cáo |
21 |
広告(こうこく)メッセージを出稿(しゅっこう)する |
Đăng quảng cáo |
22 |
伝達(でんたつ)する |
Truyền đạt |
23 |
広告(こうこく)活動(かつどう) |
Hoạt động quảng cáo |
24 |
広告費(こうこくひ) |
Chi phí quảng cáo |
25 |
広告(こうこく)学部(がくぶ) |
Ngành học về quảng cáo |
26 |
インターネット広告(こうこく) |
Quảng cáo qua Internet |
27 |
ショッピングモール |
Trung tâm mua sắm |
28 |
大型(おおがた)映像(えいぞう)ボード |
Bảng hình cỡ lớn |
29 |
映像(えいぞう)パネル |
Panel hình ảnh |
30 |
屋外(おくがい)広告(こうこく)の種類(しゅるい) |
Các loại quảng cáo ngoài trời |
Hi vọng rằng, với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành Marketing sẽ góp một phần nhỏ giúp bạn thành công trong công cuộc chinh phục những ước mơ, dự định của mình.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?