Đang thực hiện

Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y dược (Phần 1)

Thời gian đăng: 16/05/2019 11:04
Cùng Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL đi tìm những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y dược trong bài viết này nhé. Sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Nhật một cách nhanh chóng.
tu vung tieng nhat
 

>>> Còn tiếp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y dược (Phần 2)

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y dược

1. 絆創膏(ばんそうこう): Băng cá nhân
2. ヨードチンキ、ヨーチン: Cồn
3. ステッキ: Cái gậy
5. 臓器提供者(ぞうきていきょうしゃ): Người nhận
6. 臓器移植(ぞうきいしょく): Bộ phận ghép
7. 生活習慣病(せいかつしゅうかんびょう): Bệnh ảnh hưởng do thói quen sinh hoạt hằng ngày. Ví dụ. Mất ngủ…
8. メタボ: Bệnh do chuyển hoá
9. 癌(がん): Ung thư
10. 良性腫瘍(りょうせいしゅよう): Khối u lành tính
11. 悪性腫瘍( あくせいしゅよう): Khối u ác tính
12. 発がん性物質(はつがんせいぶつしつ): Chất gây ung thư
13. ワクチン: Vắc xin
14. 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
15. 脳卒中(のうそっちゅう): Đứt mạch máu não
16. 動脈硬化(どうみゃくこうか): Xơ cứng động mạch
17. 高コレステロールけっしょう: Tăng cholesterol máu
18. タミフル: Tamifru
19. 高血圧症(こうけつあつしょう): Bệnh cao huyết áp
20. 糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường
21. 骨粗しょう症(こつそしょうしょう): Bệnh loãng xương
22. 更年期障害(こうねんきしょうがい): Rối loạn kinh nguyệt
23. 認知症(にんちしょう): Trí nhớ kém
24. アルツハイマー病: Bệnh tâm thần
25. 肝炎: Viêm gan
-A型肝炎(エーがたかんえん): Viêm gan A
-B型肝炎: Viêm gan B
26. 気管支炎(きかんしえん) : Viêm phế quản
27. 肺炎(はいえん): Viêm phổi
-SARS(サーズ): Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
28. 結核(けっかく): Bệnh lao
29. 扁桃炎(へんとうえん): Viêm amidan
30. 膀胱炎(ぼうこうえん): Viêm bàng quang
31. 喘息(ぜんそく): Bệnh hen, suyễn
32. 虫垂炎(ちゅうすいえん), 盲腸(もうちょう): Viêm ruột thừa
33. 胃潰瘍(いかいよう): Viêm dạ dày
34. 痔: Bệnh trĩ
35. ヘルニア: Thoát vị đĩa đệm
36. 性病(せいびょう): Bệnh hoa liễu
37. 梅毒(ばいどく): Bệnh giang mai
38. 淋病(りんびょう): Bệnh lậu
39. 花粉症(かふんしょう): Dị ứng phấn hoa
40. アレルギー: Dị ứng
41. 勃起不全(ぼっきふぜん): Rối loạn cương dương
42. 日射病(にっしゃびょう): Say nắng
43. できもの: Mụn
44. 熱射病.ねっしゃびょう: Say nóng
45. 肥満(ひまん): Béo phì
46. 慢性病(まんせいびょう): Bệnh mãn tính
47. 急性病( ぎゅうせいびょう): Bệnh cấp tính
48. 遺伝性病(いでんせいびょう): Bệnh di truyền
49. 食中毒(しょくちゅうどく): Ngộ độc thưc phẩm
50. うつ病: Bệnh trầm cảm
51. 自閉症(しへいしょう): Bệnh tự kỷ
52. 拒食症(きょしょくしょう): Bệnh chán ăn
53. 不眠症(ふみんしょう) : Bệnh mất ngủ
54. ショック: Sốc
-精神的ショック: Cú sốc về tinh thần
55. 摂食障害(せっしょくしょうがい): Rối loạn âm dương
56. ノイローゼ: Rối loạn thần kinh
57. ヒステリー: Kích động
58. ストレス: Stress
59. 内出血(ないしゅっけつ): Chảy máu trong
60. 精神障害(せいしんしょうがい): Rối loạn thần kinh
61. 性同一性障害(せいどういつせいしょうがい): Rối loạn giới tính
62. ふくらはぎ: Bắp chân
63. 腹 はら: Bụng
64. アゴ: Cằm
65. 向こうずね むこうずね: Chân, ống quyển
66. 前腕 ぜんわん、うえうで: Cẳng tay
67. 上腕 じょうわん: Cánh tay trên
68. 脚 あし: Chân
69. 足 あし: Chân
70. 首 くび: Cổ
71. 手首 てくび: Cổ tay
72. 耳たぶ みみたぶ: Dái tai
73. 頭 あたま: Đầu
74. 膝小僧 ひざこぞう: Đầu gối
75. 腿 もも: Đùi
76. 胴 どう: Eo
77. かかと かかと: Gót chân
78 下あご したあご: Hàm
79. 腰 こし: Hông
80. 顔 かお: Khuôn mặt
81. ひじ ひじ: Khuỷu tay
82. 髪 かみ: Lông, tóc
83. 手のひら てのひら: Lòng bàn tay
84. 眉毛 まゆげ: Lông mày
85. まつ毛 まつげ: Lông mi
86. 背中 せなか: Lưng
87. 舌 した: Lưỡi
88. 頬 ほお: Má
89. 目 め: Mắt
90. 足首 あしくび: Mắt cá chân
100. まぶた まぶた: Mí mắt
101. 口 くち : Miệng
102. 唇 くちびる: Môi
103. 足の爪 あしのつめ: Móng chân
104. お尻 おしり: Mông đít
105. 手の爪 てのつみ: Móng tay
106. 鼻 はな: Mũi
107. つま先 つまさき: Ngón chân
108. 指 ゆび: Ngón tay
109. 親指 おやゆび: Ngón tay cái
110. 胸 むね: Ngực
111. 歯 は: Răng
112. 耳 みみ: Tai
113. 腕 うで: Tay
114. 手 て: Tay
115. 額 ひたい: Trán
116. 肩 かた: Vai
117. 乳房 ちぶさ: Vú

Cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL bổ sung thêm vốn từ vựng với những bài học đầy bổ ích này nhé, nếu kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn còn kém, hãy đăng ký khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM tại SOFL, bạn sẽ được dạy phát âm chuẩn như người bản xứ.


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác