Học tiếng Nhật theo giáo trình Minna no Nihongo
Hãy chú ý học tập và chúc các bạn học thật hiệu quả nhé.
I. Từ mới cần nhớ
1. あそぶ; chơi đùa | 20. のどがかわきました: khát nước |
2. およぐ: bơi lội | 21. そうですか: thế à |
3. むかえる; đưa đón | 22. そう しましょう: làm như vậy nha |
4. つかれる: mệt mỏi | 23. ていしょく: cơm suất,cơm phần |
5. だす; giao nộp | 24. ぎゅうどん; cơm thịt bò |
6. でる: ra ngoài | 25. べつべつに: riêng biệt |
7. はいる: vào, bỏ vào | 26. ロシア nước Nga |
8. けっこんする: kết hôn | 27. つるや: tên một nhà giả tưởng |
9. かいものする: mua sắm | 28. おなかがいっぱいです: no rồi |
10. しょくじする: dùng bữa | 29. おなかがすきましt: đói bụng |
11. さんぽする: đi dạo | 30. どこか: chỗ nào đó |
12. たいへんな: vất vả | 31. なにか; cái gì |
13. ほしい: muốn | 32. しゅうまつ: cuối tuần |
14. さびしい; buồn | 33. とうろく: đăng kí |
15. ひろい: rộng | 34. かいぎ: hội họp |
16. せまい: hẹp | 35. スキー: trượt tuyết |
17. しやくしょ: ủy ban | 36. つり: việc câu cá |
18. プール: hồ bơi | 37. びじゅつ: mỹ thuật |
19. かわ: sông | 38. けいざい: kinh tế |
II. Ngữ pháp và một số mẫu câu cơ bản
Ngữ pháp 1: Giới thiệu và cách sử dụng Tính từ い, Tính từ なBạn hãy xem lại Học tiếng Nhật giáo trình Minano Nihongo - Bài 8 để tìm hiểu kỹ lại về tình từ nhé.
Ngữ pháp 2:
Cú pháp của câu so sánh hơn:
Noun 1 + は + Noun 2 + より + Adj + です
Noun 1 + + Noun 2 + + Adj +
- Ví dụ:
Xem Thêm : Hoc tieng Nhat online hiệu quả
ベトナム りょうり は にほん りょうり より やすい です
(Thức ăn của Việt Nam thì rẻ hơn thức ăn Nhật Bản)
この くるま は あの くるま より おおきい です
(Chiếc xe hơi này thì lớn hơn chiếc xe hơi kia)
Ngữ pháp 3:
- Cú pháp của câu hỏi so sánh:
Noun 1 + と + Noun 2 + と + どちら + が + Adj + です か
Noun 1 + + Noun 2 + + + + Adj +
- Cú pháp của câu trả lời:
Noun + の + ほう + が + Adj + です か
Noun + + + + Adj +
Ví dụ:
A さん と B さん と どちら が ハンサム です か (Giữa anh A và anh B thì ai đẹp trai hơn ?)
A さん の ほう が ハンサム です (Anh A đẹp trai hơn)
Ngữ pháp 4:
Cú pháp của câu so sánh nhất:
どこ
いつ
だれ
Noun + で + なに + が + いちばん + Adj + ですか
どれ
Ví dụ:
ベトナム で どこ が いちばん にぎやか です か
(Ở Việt Nam thì nơi nào là nhộn nhịp nhất vậy ?)
ベトナム で ホーチミン し が いちばん にぎやか です
(Ở Việt Nam thì thành phố Hồ Chí Minh là nhộn nhịp nhất)
ごかぞく で だれ が いちばん せが たかい です か
(Trong gia đình bạn thì ai là người cao nhất?)
かぞく で ちち が いちばん せが たかい です
(Trong gia đình thì cha tôi là người cao nhất)
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?