Let It Go là ca khúc vô cùng nổi tiếng trong bộ phim "Nữ hoàng băng giá". Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học tiếng Nhật qua bài hát Let It Go nhé, cùng thử xem phiên bản tiếng Nhật có thú vị không nào.
Học tiếng Nhật qua bài hát Let it go
Lời bài hát "Let it go" bằng tiếng Nhật
降り始めた雪は足跡消して
Ori hajimeta yuki wa ashiato keshite (Những hạt tuyết nhẹ rơi xóa đi những dấu chân)
真っ白な世界に一人の私
Masshiro na sekai ni hitori no watashi. (Một mình em lẻ loi trong thế gian ngập tràn tuyết trắng)
風が心にささやくの
Kaze ga kokoro ni sasayaku no (Ngọn gió thì thầm nơi trái tim)
このままじゃダメなんだと
Kono mama ja dame nan da to. (Nói rằng em không thể cứ mãi thế này)
戸惑い、傷つき
Tomadoi kizutsuki (Bối rối, tổn thương )
誰にも打ち明けずに
Dare ni mo uchiakezu ni ( Em không thể nói cùng ai)
悩んでたそれももう
Nayandeta sore wa mou (Biết bao lo lắng, bao nhiêu đớn đau)
止めよう
Yameyou. (Nhưng nay đã khác rồi)
ありのままの姿見せるのよ
Ari no mama no Sugats miseru no yo, (Em sẽ không ngại ngần thể hiện con người mình)
ありのままの自分になるの
Ari no mama no Jibun ni naru no (khẳng định bản thân mình)
何も怖くない
Nani mo kowakunai (Không hề lo lắng hay sợ hãi)
風よ吹け
Kaze yo fuke (Mặc kệ cơn gió cứ thét gào)
少しも寒くないわ
Sukoshi mo samukunai wa. (Tâm hồn em đã không còn giá lạnh)
悩んでたことは
nayandeta koto ga (Tất cả muộn phiền đã đi qua)
嘘みたいで
uso mitai ne (Xem như là một giấc mơ)
だってもう自由よ
datte mou jiyuu yo (Giờ đây em đã hoàn toàn tự do)
何でも出来る
nandemo dekiru. (Làm bất cứ điều gì em muốn)
どこまでやれるか
Dokomade yareru ka (Để rồi xem em đi được tới bao xa)
自分を試したいの
jibun wo tameshitai no (Khi khám phá về những giới hạn của mình )
そうよ、変わるのよ私
sou yo kawaru no yo watashi. (Khi quyết tâm thay đổi)
ありのままで空へ風に乗って
Ari no mama de sora he kaze ni notte (Là em, lướt trên cơn gió để bay đến tận trời xanh)
ありのままで飛び出してみるの
ari no mama de tobi dashite miru no (Là em, nỗ lực không ngừng nghỉ để có thể bay cao hơn nữa)
二度と涙は流さないわ
nidoto namida ha nagasanai wa (Em sẽ không hề yếu đuối để cho nước mắt lại rơi)
冷たく大地を包み込み
Tsumetaku daichi wo tsutsumikomi (Em bao phủ nơi trần thế bằng giá lạnh)
高く舞い上がる想い描いて
takaku maiagaru omoi egaite (Vẽ lên bầu trời cao muôn ngàn cảm xúc)
花咲く氷の結晶のように
hanasaku kōri nó kesshō nó ýō ni (Giống như những đóa hoa băng tinh khiết đang bừng nở)
輝いていたいもう決めたの
kagayaiteitai mō kimeta no. (Em muốn mình được tỏa sáng, đã đến lúc rồi)
これでいいの
Kore de ī no jibun (Thật tuyệt vời làm sao)
自分を好きになって
o suki ni natte (vì em bắt đầu yêu chính bản thân)
これでいいの
kore de ī no jibun (Thật tuyệt vời làm sao)
自分信じて
shinjite (vì em đã tin tưởng vào chính mình)
光浴びながら
hikari abinagara (Em đứng trong ánh sáng rạng ngời)
歩きだそう
arukidasou (Ngẩng cao đầu tiến về phía trước)
少しも寒くないわ
Sukoshi mo samukunai wa. (Tâm hồn em sẽ không bao giờ còn giá lạnh)
Để học tiếng Nhật tốt hơn, bạn hãy đến ngay Nhật SOFL và đăng ký cho mình một khóa học phù hợp nhé. Nếu bạn không có thời gian tới trung tâm để học thì học tiếng Nhật online sẽ là một lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn đấy.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?