Đang thực hiện

Lịch khai giảng tháng 1/2016 - Lớp tiếng Nhật cấp tốc

Thời gian đăng: 07/01/2016 14:47
Hãy tham gia lớp học tiếng Nhật cấp tốc để có thể trau dồi tiếng Nhật cho mình trong thời gian ngắn nhé. Nếu bạn đang cần có khả năng tiếng Nhật gấp thì lớp học này là lựa chọn tối ưu cho bạn.
 
Bạn hãy xem Lớp tiếng Nhật cấp tốc để tìm hiểu thông tin chi tiết về khóa học này nhé.
 
Lịch khai giảng tháng 1/2016 - Lớp tiếng Nhật cấp tốc
 
Để các bạn thuận tiện trong việc sắp xếp thời gian, chúng tôi xin thông báo lịch khai giảng dự kiến tháng 1/2016 của lớp tiếng Nhật cấp tốc như sau:

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.34 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.36 Chiều
14h-17h
21 buổi 11/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.37 Tối
18h30-21h30
21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 
II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.15 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 
III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 12/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.14 Tối
18h30-21h30
21 buối 11/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 11/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21buổi 13/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 12/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.28 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.23 Chiều
14h-17h
21 buổi 11/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.27 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000

II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.18 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.15 Chiều
14h-17h
21 bui 18/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.10 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 
III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 07/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 18/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 15/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
IV. Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 18/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 19/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.10 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 16/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 19/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000

LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.13 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 14/12/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.14 Chiều
14h-17h
21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.15 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 
I.          Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.17 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 
II.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 13/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 14/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 

IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 12/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 15/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 13/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6
2.600.000 

Tháng đầu năm này, Nhật ngữ SOFL có rất nhiều ưu đãi dành cho các bạn học viên:

- Giảm 5% học phí cho nhóm đăng kí từ 2 người trở lên
- Giảm 50% học phí cho những bạn là con thương binh liệt sĩ hay học sinh nghèo vượt khó.
- Tặng giáo trình cho 3 bạn đăng kí đầu tiên.
- Tặng 100% học phí cho 3 học viên xuất sắc nhất lớp.
Đồng thời bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí khóa học vừa học nếu không hài lòng với kết quả đạt được của mình.


Học tiếng Nhật cơ bản, luyện thi tiếng nhật Kyu N trực tiếp với giáo viên Nhật Bản tại trung tâm Nhật ngữ SOFL
Giáo viên NHật bản trực tiếp giảng dạy tại tất các khóa học tại trung tâm! 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác