Đang thực hiện

Lịch khai giảng tháng 2/2016 - Lớp tiếng Nhật cấp tốc

Thời gian đăng: 19/02/2016 14:50
Nếu bạn đang cần gấp khả năng tiếng Nhật để phục vụ cho công việc hay học tập của mình thì lớp tiếng Nhật cấp tốc là lựa chọn tối ưu cho bạn lúc này đó.
Lịch khai giảng tháng 2/2016 - Lớp tiếng Nhật cấp tốc
Tham gia lớp học tiếng Nhật cấp tốc, bạn sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết trong một thời gian ngắn, được cung cấp đầy đủ, chi tiết nhất về kỹ năng giao tiếp cũng như kỹ năng tham gia các kỳ thi năng lực.

Lớp học tiếng Nhật SOFL xin thông báo lịch khai giảng tháng 2/2016 lớp tiếng Nhật cấp tốc như sau:

LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.34 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.36 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.37 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.15 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000

III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.14 Tối
18h30-21h30
21 buối 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
IV. Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000

V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.30 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.31 Chiều
14h-17h
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.32 Tối
18h30-21h30
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.21 Chiều
14h-17h
21 bui 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.22 Tối
18h30-21h30
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.25 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.26 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.27 Tối
18h30-21h30
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
IV. Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.15 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.16 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.17 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 

IV. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.10 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 22/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.18 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 24/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.19 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.17 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.17 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/01/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 
III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 22/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/02/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.600.000
 
 

Để chào mừng năm Bính Thân, trung tâm Nhật ngữ có rất nhiều ưu đãi lì xì cho học viên như sau:

- Giảm 5% học phí cho những học viên đăng kí trước 25/2
- Giảm 5% học phí cho nhóm đăng kí từ 2 người trở nên.
- Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng kí đầu tiên
- Giảm 50% cho học sinh nghèo vượt khó, con em thương binh liệt sĩ
- Giảm 100% học phí khóa tiếp theo cho 3 học viên xuất sắc nhất lớp


Học tiếng Nhật cơ bản, luyện thi tiếng nhật Kyu N trực tiếp với giáo viên Nhật Bản tại trung tâm Nhật ngữ SOFL
Giáo viên NHật bản trực tiếp giảng dạy tại tất các khóa học tại trung tâm! 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác