Mua sắm quần áo
スカート (sukaーto): Váy
Tシャツ (tiーshatsu): Áo thun
キャップ (kyappu): Nón kết
帽子 (boushi): Nón
財布 (saifu): Ví đầm
靴 (kutsu): Giày
衣類 (irui): Quần áo
ブラウス (burausu): Áo kiểu
ドレス (doresu): Đầm
ショートパンツ (shoーto pantsu): Quần soóc
パンツ (pantsu): Quần dài
私のサイズはLです (watashi no saizu ha eru desu): Tôi mặc cỡ lớn
emu M: Cỡ trung bình
esu S: Cỡ nhỏ
もっと大きいサイズはありますか?(motto ookii saizu ha ari masu ka): Bạn có cỡ lớn hơn không?
もっと小さいサイズはありますか?(motto chiisai saizu ha ari masu ka): Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
きつすぎます (kitsu sugi masu): Cái này chật quá
私のサイズにぴったりです (watashi no saizu ni pittari desu): Nó rất vừa với tôi
水着売り場はどこですか?(mizugi uriba ha doko desu ka): Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
これを買います (kore wo kai masu): Tôi sẽ mua nó
このシャツが気に入っています (kono shatsu ga kinii tte i masu): Tôi thích cái áo sơ mi này
レインコートは販売していますか?(reinkoーto ha hanbai shi te i masu ka): Bạn có bán áo mưa không?
Mua sắm đồ trang sức
宝飾店 (houshoku ten): Thợ kim hoàn
ー ジュエリー (jueri): Đồ trang sức
腕時計 (udedokei): Đồng hồ
ブローチ (buroーchi): Trâm
ネックレス (nekkuresu): Dây chuyền
イヤリング (iyaringu): Bông tai
指輪 (yubiwa): Nhẫn
ブレスレット (buresuretto): Vòng tay
時計を見せてもらえますか?(tokei wo mise te morae masu ka): Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
いくらですか?(ikura desu ka): Nó giá bao nhiêu?
高すぎます (taka sugi masu): Nó đắt quá
もっと安い物はありますか?(motto yasui mono ha ari masu ka): Bạn có cái nào rẻ hơn không?
ギフト用にラッピングをお願いできますか?(gifuto you ni rappingu wo onegai deki masu ka): Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
いくらですか?(ikura desu ka): Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
Giảm giá
ネックレスを探しています (nekkuresu wo sagashi te i masu): Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
売出しはしていますか?(uridashi ha shi te i masu ka): Có giảm giá không?
現金で払います (genkin de harai masu): Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
この商品をキープしてもらえますか?(kono shouhin wo kiーpu shi te morae masu ka): Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
この商品を交換したいのですが (kono shouhin wo koukan shi tai no desu ga): Tôi muốn đổi cái này
開店 (kaiten): Mở cửa
閉店 (heiten): Đóng cửa
昼休み時間閉店 (hiruyasumi jikan heiten): Đóng cửa vào buổi trưa
領収書 (ryoushuu sho): Biên lai
故障している (koshou shi te iru): Bị lỗi
壊れている (koware te iru): Bị vỡ
出口 (ideguchi): Lối ra
入口 (irikuchi): Lối vào
販売スタッフ (hanbai sutaffu): Nhân viên bán hàng
閉店時間は何時ですか?(heiten jikan ha nan ji desu ka): Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản được sử dụng trong trường hợp mua sắm trang sức. Theo dõi những bài viết của Trung tâm Nhật ngữ SOFL thường xuyên để cập nhật những bài học mới nhất nhé.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?