Các bạn hãy dựa vào bảng tổng hợp này và ôn luyện thật hiệu quả nha. Chúc các bạn thi thật tốt và ngày càng thêm yêu thích tiếng Nhật nhé.
2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là
4. ~てみる~: Thử làm ~
5. ~と~: Hễ mà ~
6. ~たら~: Nếu, sau khi ~
7. ~なら~: Nếu là ~
8. ~ば~: Nếu ~
9. ~ば~ほど~: Càng ~ càng ~
10. ~たがる~: ....muốn....thích
11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~: Có lẽ ~
13. ~しか~ない: Chỉ ~
14. ~ておく (ておきます)~: Làm gì trước ~
15. ~よう~: Hình như, có lẽ ~
16. ~とおもう(と思う)~: Định làm ~
17. ~つもり: Dự định ~, quyết định ~
18. ~よてい(予定): Theo dự định ~, theo kế hoạch ~
19. ~てあげる: Làm cho (ai đó)
20. ~てくれる: Làm cho ~, làm hộ (mình) ~
21. ~てもらう~: Được làm cho ~
22. ~ていただけませんか?: Cho tôi ~ có được không?
23. ~V受身(うけみ): Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)
24. V禁止(きんし) : Động từ thể cấm chỉ ( Cấm, không được.....)
25. ~V可能形(かのうけい): Động từ thể khả năng (Có thể làm)
26. ~V使役( しえき): Động từ thể sai khiến ( Để/ cho, làm cho~)
27. ~V使役受身(しえきうけみ): Động từ thể bị động sai khiến ( Bị bắt làm gì đó)
28. ~なさい~: Hãy làm .... đi
29. ~ても (V/ A/ N) : Ngay cả khi, thậm chí, có thể....
30. ~てしまう~: .....Xong, lỡ làm....
31. ~みたい: Hình như ~
32. ~ながら~: Vừa.....vừa
33. ~のに : Cho..., để...
34. ~はずです: Chắc chắn ~, nhất định ~
35. ~はずがない: Không có thể ~, không thể ~
36. ~ずに: không làm gì ~
37. ~ないで: Mà không ~
38. ~かどうか: ~ hay không
39. ~という~: Có cái việc ~ như thế
40. ~やすい: Dễ ~
41. ~にくい~:Khó ~
42. ~てある: Có làm gì đó ~
43. ~あいだに~(間に):Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44. ~く/ にする~: Làm gì đó một cách ~
45. ~てほしい、~ : Muốn (ai) làm gì đó ~
46. ~たところ~: Sau khi ~, mặc dù ~
47. ~ことにする~:Tôi quyết định
48. ~ことになっている~: Dự định ~, quy tắc ~
49. ~とおりに~(~通りに):Làm gì...theo ~, làm gì...đúng theo ~
50. ~ところに/ところへ~ : Trong lúc ......
51.~もの~: Vì
52. ~ものか~: Vậy nữa sao?...
53. ~ものなら: Nếu ~
54. ~ものの~:Mặc dù .....nhưng mà ~
55. ~ように:Để làm gì đó.....
56. ~ために~: Để ~, cho ~, vì ~
57. ~ばあいに~(~場合に): Trường hợp ~, khi ~
58. ~たほうがいい~・~ないほうがいい~: Nên ~, không nên ~
59. ~んです~:(Đấy) vì ~
60. ~すぎる~: Quá ~
61. ~V可能形ようになる: Đã có thể ~
62. ~Vるようになる~: Bắt đầu ......
63. ~Vる・ないようにする: Sao cho ~, sao cho không ~
>>> Xem Các bài học tiếng Nhật để học thêm nhiều bài học hữu ích nữa nhé.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)