Đang thực hiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành Điện tử

Thời gian đăng: 27/12/2018 14:33

 

 

Điện tử là một ngành mũi nhọn của Nhật Bản, lượng lao động Việt Nam sang xuất khẩu lao động Nhật rất đông, phần lớn đều là nữ. Để giúp người lao động tự tin hơn, SOFL xin gửi tới các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành Điện tử.

 
 

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành điện tử
 

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành Điện tử
 

 

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

圧着工具

Acchaku kougu

Kìm bấm

圧着スリープ

Acchaku surīpu

Kìm bấm đầu cốt tròn

圧着端子

Acchaku tanshi

Đầu cốt

アノード

Anōdo

Cực dương

アンペア

Anpea

Đơn vị đo dòng điện

アース

āsu

Sự nối đất, tiếp đất

バイアス

Baiasu

Mạch điện

バッテリ

Batteri

Pin, ac quy

ビス

Bisu

Đinh ốc

ボール盤

Bōru ban

Máy khoan tạo lỗ

ボルト

Boruto

Bu lông

ブラウン管

Buraun kan

Đèn hình tivi

ヒューズ

Byūzu

Cầu chì

直流

Chokkuryō

Điện một chiều

電圧

Denatsu

Điện áp

電源

Dengen

Nguồn điện

電荷

Denka

Sự nạp điện

電界

Denkai

Điện trường

電気はんだこて

Denki handakote

Máy hàn

電気火災

Denki kasai

Chập điện, cháy điện

電力

Denryoku

Điện lực

電流

Denryū

Dòng điện, điện lưu

電子

Denshi

Điện tử

導体

Dōtai

Đầu rắc

液晶

Ekishou

Tinh thể lỏng

エナメル線

Enameru sen

Dây đồng

エネルギー

Enerugī

Năng lượng

エルクトロン

Erukutoron

Điện tử

AC アダプター

ēshī adabuta

Cục đổi nguồn

フレーム

Fureemu

Cái khung, gọng

はんだ

Handa

Que hàn

はんだ付け

Handa zuke

Mối hàn

半導体

Handōtai

Chất bán dẫn

放電

Hōden

Luồng điện

放電特性

Hōden tokusei

Đặc tính luồng điện

一次電池

Ichiji denchi

pin

インダクタンス

Indaku tansu

Biến thế

糸巻きはんだ

Itomaki handa

Thiếc hàn

充電

Jūden

Nạp điện

充電子

Jūdenshi

Máy nạp bình điện

回路計

Kairokei

Đồng hồ đo điện

回路図

Kairozu

Sơ đồ mạch

感電

Kanden

Điện giật

カップリングコンデンサ

Kappuriringu kondensa

Tụ điện

基板

Kiban

Bảng mạch điện tử

コイル

Koiru

Cuộn dây đồng

コンデンサ

Kondensa

Linh kiện, tụ

コンセント

Konsento

Phích cắm

交流

Kōryū

Sự giao lưu

こて先

Kote saki

Mũi mỏ hàn( đầu của mỏ hàn )

屈折

Kussetsu

Sự khúc xạ

マイクロメータ

Maikuromeeta

Thước kẹp

マンガン乾電池

Mangan kandenchi

Pin khô mangan

モンキレンチ

Monkirenchi

Mỏ lết

鉛フリ-はんだ

Namari furī handa

Máy hàn

ねじピッチ

Neji picchi

Dụng cụ vặn ốc

ねじ呼び径

Neji yobikei

Cái đinh vít

熱伝導

etsu dendō

Sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt

日本工業規格

Nihon kōgyō kikaku

Khuôn khổ xí nghiệp Nhật

二次電池

Nijidenchi

Pin khô

ニッパ

Nippa

Kìm cắt

ノギス

Nogisu

Thước kẹp

オーム

ōmu

Đơn vị đo điện trở

オームの法則

ōmu no hōsoku

Định luật điện trở

オートレンジ

ōtorenji

Đồng hồ đo điện

プリント配線板

Purinto haishinban

Bảng mạch điện tử

ラジオベンチ

Rajio benchi

Kìm vặn

リード線

Rīdo sen

Dây dẫn

作業指示書

Sagyō shijisho

Sách chỉ dẫn công việc

静電気

Seidenki

Tĩnh điện

整流

Seiryū

Chỉnh lưu

CMOS

Shī mosu

Chất bán dẫn, chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao

信号

Shingō

Đèn báo hiệu

システムオンチップ

Shisutemu onchippu

Hệ thống con chíp

スイッチ機能

Suicchi kinō

Tác dụng của công tắc

定格電流

Teikaku denryū

Điện áp

抵抗(器)

Teikō(ki)

Điện trở

鉄心

Tesshin

Lõi sắt

テスタ

Tesuta

Dụng cụ thử điện

ヤニ入りはんだ

Yani iri handa

Dây hàn

予備はんだ

Yobi handa

Que hàn dự bị

USB メモリ

Yūesubī memori

Bộ nhớ USB

 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác