Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các bộ phận trên cơ thể
Hãy làm giàu dần vốn từ vựng của mình để phục vụ đắc lực cho việc giao tiếp nhé.
Chúc các bạn học tập tốt!
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bộ phận trên cơ thể người
頭 | あたま | Đầu | 口 | くち | Miệng |
目 | め | Mắt | のど | Họng | |
耳 | 耳 | Tai | 肩 | かた | Vai |
鼻 | はな | Mũi | 胸 | むね | Ngực |
腕 | うで | Cánh tay | お腹 | おなか | Bụng |
すね | Cẳng chân | へそ | Rốn | ||
足 | あし | Chân | 背中 | せなか | Lưng |
肘 | ひじ | khuỷu tay | 手首 | てくび | Cổ tay |
手 | て | Tay | 腰 | こし | Hông |
指 | ゆび | Ngón tay | お尻 | おしり | Mông |
爪 | つめ | Móng tay | 脹脛 | ふくらはぎ | Bắp chân |
爪先 | つまさき | Đầu ngón chân | 足首 | あしくび | Cổ chân |
踵 | かかと | Gót chân | つちふまず | Lòng bàn chân |
Bạn đã biết trên cơ thể mình có những bộ phận nào chưa. Nếu chưa thì hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng tiếng Nhật chủ đề bộ phận trên cơ thể người nhé.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?