Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại bệnh
Từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh
1. 風邪 | かぜ | Bị cảm | 32. 頭痛 | ずつう | Đau đầu, nhức đầu |
2. ~痛 | ~つう | Đau | 33. 首が痛い | くびがいたい | Đau cổ |
3.背中が痛い | せなかがいたい | Đau lưng | 34. 腹痛 | ふくつう | Đau bụng |
4. 手が痛い | てがいたい | Đau tay | 35. 足が痛い | あしがいたい | Đau chân |
5. 心痛 | しんつう | Đau tim | 36. 歯痛 | しつう | Đau răng |
6. 顔色 | かおいろ | Sắc mặt | 37. 熱 | (ねつ)がある | Bị sốt |
7. 血圧 | けつあつ | Huyết áp | 38. 風邪 | ( かぜ) をひく | Cảm cúm |
8. 血圧が高い | Huyết áp cao | 39. 鼻風邪 | はなかぜ | Sổ mũi | |
9. 血圧が低い | Huyết áp thấp | 40. 頭痛 | (ずつう)がする | Đau đầu | |
10. 喉が痛い | Đau họng | 41. 偏頭痛 | がする(へんずつう) | Chứng đau nửa đầu | |
11. 咳 | せき | Ho | 42. 鼻水 | (はなみず)が出る | Chảy nước mũi |
12. 目眩 | めまい | Hoa mắt, chóng mặt | 43. 鼻づまり | Nghẹt mũi | |
13. 寒気 | Cảm lạnh | 44. 吐き気 | Nôn, ói | ||
14. 下痢 | (げり)をする | Tiêu chảy | 45. 便秘 | べんぴ | Táo bón |
15. 食欲 | (しょくよく) がない | Chán ăn | 46. 消化不良 | しょうかふりょう | Bội thực |
16. 胸焼け | むねやけ | Ợ chua | 47. 筋肉痛 | きんにくつう | Đau cơ |
17. 不整脈 | ふせいみゃく | Loạn nhịp tim | 48. 癌 | がん | Ung thư |
18. 良性腫瘍 | りょうせいしゅよう | Khối u lành tính | 49. 心臓病 | しんぞうびょう | Bệnh tim |
19. 悪性腫瘍 | あくせいしゅよう | Khối u ác tính | 50. 脳卒中 | のうそっちゅう | Đứt mạch máu não |
20. 動脈硬化 | どうみゃくこうか | Xơ cứng động mạch | 51. 糖尿病 | とうにょうびょう | Bệnh tiểu đường |
21.骨粗しょう症 | こつそしょうしょう | Bệnh loãng xương | 52. 認知症 | にんちしょう | Trí nhớ kém |
22. 肝炎 | Viêm gan | 53. 気管支炎 | きかんしえん | Viêm phế quản | |
23. A型肝炎 | エーがたかんえん | Viêm gan A | 54. .肺炎 | はいえん | Viêm phổi |
24. B型肝炎 | Viêm gan B | 55. 結核 | けっかく | Bệnh lao | |
25. 膀胱炎 | ぼうこうえん | Viêm bàng quang | 56. 扁桃炎 | へんとうえん | Viêm amidan |
26. 喘息 | ぜんそく | Bệnh hen, suyễn | 57. 痔 | Bệnh trĩ | |
27. 虫垂炎 | ちゅうすいえん | Viêm ruột thừa | 58. ヘルニア | Thoát vị đĩa đệm | |
28. 胃潰瘍 | いかいよう | Viêm dạ dày | 59. 慢性病 | まんせいびょう | Bệnh mãn tính |
29. 急性病 | ぎゅうせいびょう | Bệnh cấp tính | 60. 遺伝性病 | いでんせいびょう | Bệnh di truyền |
30. 食中毒 | しょくちゅうどく | Ngộ độc thưc phẩm | 61. うつ病 | Bệnh trầm cảm | |
31. 拒食症 | きょしょくしょう | Bệnh chán ăn | 62.自閉症 | しへいしょう | Bệnh tự kỷ |
Cùng học từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại bệnh và nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?