Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại bệnh

Thời gian đăng: 03/01/2016 20:39
Bệnh tật thì không bao giờ bỏ qua 1 ai, là những nỗi lo lẵng thường trực của mọi người. Chắc hẳn mọi người ai cũng đã từng ít nhất 1 lần đến bệnh viện, đi khám bệnh đúng không nào. 
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại bệnh
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại bệnh​
 
Vậy các bạn đã thuộc hết tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật chưa, nếu chưa thuộc thì sẽ rất khó khăn đó khi không thể biết tên bệnh của mình. Vậy hôm nay hãy cùng Lớp học tiếng Nhật SOFL lập danh sách học từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh bằng tiếng Nhật và học thuộc chúng nha.

Từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh

1. 風邪 かぜ Bị cảm 32. 頭痛 ずつう Đau đầu, nhức đầu
2. ~痛 ~つう Đau 33. 首が痛い くびがいたい Đau cổ
3.背中が痛い せなかがいたい Đau lưng 34. 腹痛 ふくつう Đau bụng
4. 手が痛い てがいたい Đau tay 35. 足が痛い あしがいたい Đau chân
5. 心痛 しんつう Đau tim 36. 歯痛 しつう Đau răng
6. 顔色 かおいろ Sắc mặt 37. 熱 (ねつ)がある Bị sốt
7. 血圧 けつあつ Huyết áp 38. 風邪 ( かぜ) をひく Cảm cúm
8. 血圧が高い   Huyết áp cao 39. 鼻風邪 はなかぜ Sổ mũi
9. 血圧が低い   Huyết áp thấp 40. 頭痛 (ずつう)がする Đau đầu
10. 喉が痛い   Đau họng 41. 偏頭痛 がする(へんずつう) Chứng đau nửa đầu
11. 咳 せき Ho 42. 鼻水 (はなみず)が出る Chảy nước mũi
12. 目眩 めまい Hoa mắt, chóng mặt 43. 鼻づまり   Nghẹt mũi
13. 寒気   Cảm lạnh 44. 吐き気   Nôn, ói
14. 下痢 (げり)をする Tiêu chảy 45. 便秘 べんぴ Táo bón
15. 食欲 (しょくよく) がない Chán ăn 46. 消化不良 しょうかふりょう Bội thực
16. 胸焼け むねやけ Ợ chua 47. 筋肉痛 きんにくつう Đau cơ
17. 不整脈 ふせいみゃく Loạn nhịp tim 48. 癌 がん Ung thư
18. 良性腫瘍 りょうせいしゅよう Khối u lành tính 49. 心臓病 しんぞうびょう Bệnh tim
19. 悪性腫瘍 あくせいしゅよう Khối u ác tính 50. 脳卒中 のうそっちゅう Đứt mạch máu não
20. 動脈硬化 どうみゃくこうか Xơ cứng động mạch 51. 糖尿病 とうにょうびょう Bệnh tiểu đường
21.骨粗しょう症 こつそしょうしょう Bệnh loãng xương 52. 認知症 にんちしょう Trí nhớ kém
22. 肝炎   Viêm gan 53. 気管支炎 きかんしえん Viêm phế quản
23. A型肝炎 エーがたかんえん Viêm gan A 54. .肺炎 はいえん Viêm phổi
24. B型肝炎   Viêm gan B 55. 結核 けっかく Bệnh lao
25. 膀胱炎 ぼうこうえん Viêm bàng quang 56. 扁桃炎 へんとうえん Viêm amidan
26. 喘息 ぜんそく Bệnh hen, suyễn 57. 痔   Bệnh trĩ
27. 虫垂炎 ちゅうすいえん Viêm ruột thừa 58. ヘルニア   Thoát vị đĩa đệm
28. 胃潰瘍 いかいよう Viêm dạ dày 59. 慢性病 まんせいびょう Bệnh mãn tính
29. 急性病 ぎゅうせいびょう Bệnh cấp tính 60. 遺伝性病 いでんせいびょう Bệnh di truyền
30. 食中毒 しょくちゅうどく Ngộ độc thưc phẩm 61. うつ病   Bệnh trầm cảm
31. 拒食症 きょしょくしょう Bệnh chán ăn 62.自閉症 しへいしょう Bệnh tự kỷ

Cùng học từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại bệnh và nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật.


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác