Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loài hoa
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loài hoa
sakura | 桜 | Hoa anh đào | shikuramen | シクラメン* | Hoa anh thảo |
kesinohana | 芥子の花 | Hoa Anh túc | yuri | 百合 | Hoa bách hợp |
tanpopo | 蒲公英 | Hoa bồ công anh | sumire | 菫 | Hoa bướm |
nadeshiko | 撫子 | Hoa cẩm chướng | ajisai | 紫陽花 | Hoa cẩm tú cầu |
kiku | 菊 | Hoa cúc | Aoi | 葵 | Hoa dâm bụt |
ayame | 菖蒲 | Hoa diên vỹ | momo | 桃 | Hoa đào |
Shakunage | 石楠花 | Hoa Đỗ uyên | bara | 薔薇 | Hoa hồng |
himawari | 向日葵 | Hoa hướng dương | ran | 欄 | Hoa lan |
suzuran | 鈴蘭 | Hoa lan chuông | gurajiorasu | グラジオラス | Hoa lay ơn |
higanbana | 彼岸花 | Hoa loa kèn nhện đỏ | ume | 梅 | Hoa mai |
momo | 桃 | Hoa đào | ayame | 菖蒲 | Hoa diên vỹ |
Shakunage | 石楠花 | Hoa Đỗ uyên | bara | 薔薇 | Hoa hồng |
himawari | 向日葵 | Hoa hướng dương | kaou | 花王 | Hoa mẫu đơn |
mokuren | 木蓮 | Hoa Mộc lan | jasumin | ジャスミン | Hoa nhài |
Gekkanbijin | 月下美人 | Hoa quỳnh | hasu | 蓮 | Hoa sen |
Shuukaidou | 秋海棠 | Hoa thu hải đường | tenjikubotan | 天竺牡丹 | Hoa thược dược |
suisen | 水仙 | Hoa Thuỷ tiên | Kodemari | 小手毬 | Hoa tiểu túc cầu |
Tsubaki | 椿 | Hoa trà | kaou | 花王 | Hoa mẫu đơn |
Fuji | 藤 | Hoa tử đằng | mokuren | 木蓮 | Hoa Mộc lan |
chuurippu | チューリップ | Hoa tulip | Noibara | 野茨 | Hoa tường vi |
saboten | 仙人掌 | Hoa xương rồng |
Những từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loài hoa trên đây sẽ giúp các bạn tìm hiểu rõ hơn về các loài hoa tuyệt đẹp có trên đất nước Nhật Bản.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?