Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
Hôm nay, Lớp học tiếng Nhật SOFL sẽ tổng hợp cho các bạn học từ vựng tiếng Nhật của các loại quả, các bạn hãy ghi chép lại và học thuộc chúng nhé.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
1. 栗(くり) | hạt dẻ | 25. へ-ゼルナッツ | quả phỉ |
2. 桃(もも) | quả đào | 26. まんご | xoài việt nam |
3. りんご | quả táo | 27. グアバ | Quả ổi |
4. ブルーベリー | việt quất | 28. いちご | dâu tây |
5. なし | quả lê | 29. オリプ | quả dầu oliu |
6. かき | quả hồng | 30. ネクタリン | quả xuân đào |
7. ぶどう | quả nho | 31. マンゴスチン | măng cụt |
8. ブラム | quả mận | 32. レモン | chanh |
9. ブールン | mận châu âu | 33. なつめやし | quả chà là |
10. ボーボー | xoài mỹ | 34. ランプタン | chôm chôm |
11. バナナ | quả chuối | 35. ウメ | quả mơ |
12. みかん | quả quýt | 36. ドリアン | sầu riêng |
13. きんかん | quả quất vàng | 37. イチジク | quả sung mỹ(quả vải) |
14. バイナップル | dứa | 38. ジャボン | bưởi |
15. ヤシ | dừa | 39. スイカ | dưa hấu |
16. オレンジ | cam | 40. ババイヤ | đu đủ |
17. キウイフルーツ | kiwi | 41. ミルクフルツ | vú sữa |
18. チェリ(さくらんぼ) | quả anh đào | 42. ザクロ | trái lựu |
19. ビタンガ | sơ ri nam mỹ | 43. ドラゴンフルツ | thanh long |
20. くわ(ララベリ) | dâu tằm | 44. タマリンド | quả me |
21. メロン | dưa gang nhật | 45. ライチ | quả vải |
22. サブチェ | sapoche | 46. ジャックフルツ | quả mít |
23. アポカド | quả bơ | 47. スタフルツ | quả khế |
24. サボシラ | quả hồng xiêm | 48. ロガン | nhãn lồng |
Cùng nhau học từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả mà mình yêu thích nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?