Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các môn học
Những từ vựng tiếng Nhật chủ đề môn học sẽ được sử dụng rất thường xuyên trong trường lớp, trong cuộc sống của học sinh đó.
Cùng học từ vựng tiếng Nhật về các môn học
1. 芸術 | げいじゅつ | nghệ thuật | 18. 考古学 | こうこがく | khảo cổ học |
2. 演劇 | えんげき | đóng kịch | 19. 経済学 | けいざいがく | kinh tế học |
3. 美術 | びじゅつ | mỹ thuật | 20. メディア研究 | メディアけんきゅう | nghiên cứu truyền thông |
4. 歴史学 | れきしがく | lịch sử học | 21. 政治学 | せいじがく | chính trị học |
5. 文学 | ぶんがく | văn học | 22. 心理学 | しんりがく | tâm lý học |
6. 音楽 | おんがく | âm nhạc | 23. 社会科 | しゃかいか | nghiên cứu xã hội |
7. 哲学 | てつがく | triết học | 24. 社会学 | しゃかいがく | xã hội học |
8. 神学 神学理論 |
しんがく しんがくりろん |
thần học | 25. 会計 | かいけい | kế toán |
9. 天文学 | てんぶんがく | thiên văn học | 26. 建築学 | けんちくがく | kiến trúc học |
10. 生物学 | せいぶつがく | sinh học | 27. ビジネス研究 | ビジネスけんきゅう | kinh doanh học |
11. 化学 | かがく | khoa học | 28. 地理学 | ちりがく | môn địa lý |
12. コンピューター科学 | コンピューターかがく | khoa học máy tính | 29. デザイン技術 | デザインぎじゅつ | môn công nghệ thiết kế |
13. 歯科医学 | しかいがく | nha khoa | 30. 法学 | ほうがく | pháp luật |
14. 工学 | こうがく | kỹ thuật học | 31. 数学 | すうがく | môn toán |
15. 医学 | いがく | y học | 32. 看護学 | かんごがく | y tá học |
16. 物理学 | ぶつりがく | vật lý | 33. 宗教学 | しゅうきょうがく | tôn giáo học |
17. 獣医学 | じゅういがく | thú y học | 34. 性教育 | せいきょういく | giáo dục giới tính |
Nếu các bạn là du học sinh, vậy không thể bỏ lỡ những từ vựng tiếng Nhật chủ đề các môn học trên do Nhật ngữ SOFL tổng hợp được.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?