Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nấu ăn
Nấu (nói chung) |
ちょうりする (調理する) |
Nêm gia vị |
あじつける (味付ける) |
Luộc/đun nước |
ゆでる (茹でる) |
Nướng |
やく (焼く) |
Rang/Xào/Rán ít dầu |
いためる (炒める) |
Rán ngập dầu |
あげる (揚げる) |
Hấp |
むらす(蒸らす) |
Ninh |
にる (煮る) |
Trộn/Khuấy |
まぜる (混ぜる) |
Ngâm |
ひたす (浸す) |
Lật (lật bánh) |
うらがえす (裏返す) |
Nghiền |
つぶす |
Trải/phết (bơ) |
ぬる |
Đánh tơi lên (đánh trứng) |
あわだてる(泡立てる) |
Đổ nước/rót |
そそぐ |
Hâm nóng/làm nóng |
あたためる (温める) |
Đổ vào/Thêm vào |
つける |
Rắc lên |
にふりかける |
Bao lại, bọc lại |
つつむ (包む) |
Gọt vỏ |
かわ(皮)をむく |
Cắt/thái |
きる (切る) |
Băm nhỏ (thái hạt lựu) |
せんぎるにする(千切りにする) hoặc みじん切りにする |
Cuộn |
まく (巻く) |
Đo |
はかる |
Làm lạnh |
ひやす(冷やす) |
Làm đông cứng/để vào ngăn đá |
こおらせる(凍らせる) |
Rã đông |
かいとうする (解凍する) |
Nấu cơm |
ご飯を炊く(たく) |
Để cái gì đó trong bao lâu |
ねかせる/そのままにする |
Rửa |
あらう |
Rửa bát |
皿洗いをする |
Dọn dẹp bàn ăn |
テーブルを片付ける |
Chuẩn bị bàn ăn |
テーブルをセットする |
Bát |
ボウル、鉢、どんぶり |
Chén |
コップ |
Đũa |
はし(箸) |
Đĩa |
皿 |
Thìa |
スプーン |
Thìa ăn súp |
スープ用のスプーン |
Thìa ăn đồ tráng miệng |
デザート用のスプーン |
Bát đĩa sứ |
陶器 |
Ấm trà |
ティーポット、急須 |
Dao |
ナイフ |
Nĩa/Dĩa |
フォーク |
Nồi |
なべ (鍋) |
Chảo rán |
フライパン |
Thớt |
まないた(まな板) |
Muôi/môi múc canh |
おたま(お玉) |
Rổ/Giá (để rau) |
かご |
Giấy bạc gói thức ăn |
アルミホイル |
Màng bọc thực phẩm |
サランラップ |
Cái khay |
トレイ |
Cái mở nắp chai bia |
ボトルオープナー |
Cái mở nắp chai rượu |
コルク栓抜き、コルクスクリュー |
Cái nạo |
おろし金 |
Cân thực phẩm |
計り |
Cái cán bột |
めん棒、のし棒 |
Cái rây |
ふるい、裏ごし器、こし器 |
Cái kẹp |
トング |
Cái đánh trứng |
泡だて器 |
Cái mở hộp |
缶切り |
Khăn lót lò |
オーブンクロス、耐熱布 |
Găng tay dùng cho lò nướng |
オーブングローブ |
Khăn lau bát |
布巾 |
Giấy lau bếp |
キッチンペーパー |
Vỉ nướng |
グリル |
Cái bình |
水入れ、水差し |
Lọ thủy tinh |
ジャー、瓶 |
Cốc thủy tinh |
グラス |
Cốc cà phê |
マグカップ |
Cốc uống rượu |
ワイングラス |
Tủ lạnh |
れいぞうこ(冷蔵庫) |
Lò vi sóng |
レンジ |
Lò nướng |
オーブン |
Nồi cơm điện |
クッカー |
Lò nướng bánh mì |
トースター |
Máy rửa bát |
食器洗い機 |
Bếp nấu |
調理用コンロ |
Ấm đun nước |
ケトル、湯沸かし器 |
Máy ép hoa quả |
ジューサー |
Muối |
しお(塩) |
Đường |
さとう(砂糖) |
Hạt tiêu |
こしょう (胡椒) |
Ketchup |
ケチャップ |
Mayonnaise |
マヨネーズ |
Mù tạt |
カラシ |
Dấm |
す(酢) |
Nước mắm |
ヌクマム |
Gừng |
しょうが |
Tỏi |
ニンニク |
Nghệ |
ターメリック |
Nguyên liệu |
ぐざい(具材)hoặc ざいりょう(材料) |
Bột (nói chung) |
こ(粉) |
Bột mì |
こむぎこ(小麦粉) |
Bột ngô |
コンスターチ |
Bột khoai |
かたくりこ (片栗粉) |
Nước sốt |
ソース |
Thơm |
においがいい |
Ngọt |
あまい (甘い) |
Cay |
からい(辛い) |
Mặn |
しょっぱい しおからい(塩辛い) |
Nhạt |
あじがうすい(味が薄い) |
Chua |
すっぱい |
Đắng |
にがい(苦い) |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?