Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nấu ăn

Thời gian đăng: 11/01/2019 15:35
Nấu ăn là một hoạt động sinh hoạt vô cùng quen thuộc hàng ngày của mỗi người, mà học từ vựng tiếng Nhật với những chủ đề quen thuộc sẽ giúp bạn nhớ được nhanh và lâu hơn. Vậy, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nấu ăn ngay thôi nào.
tu vung tieng nhat ve nau an

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nấu ăn

Hành động

Nấu (nói chung)

ちょうりする (調理する)

Nêm gia vị

あじつける (味付ける)

Luộc/đun nước

ゆでる (茹でる)

Nướng

やく (焼く)

Rang/Xào/Rán ít dầu

いためる (炒める)

Rán ngập dầu

あげる (揚げる)

Hấp

むらす(蒸らす)

Ninh

にる (煮る)

Trộn/Khuấy

まぜる (混ぜる)

Ngâm

ひたす (浸す)

Lật (lật bánh)

うらがえす (裏返す)

Nghiền

つぶす

Trải/phết (bơ)

ぬる

Đánh tơi lên (đánh trứng)

あわだてる(泡立てる)

Đổ nước/rót

そそぐ

Hâm nóng/làm nóng

あたためる (温める)

Đổ vào/Thêm vào

つける

Rắc lên

にふりかける

Bao lại, bọc lại

つつむ (包む)

Gọt vỏ

かわ(皮)をむく

Cắt/thái

きる (切る)

Băm nhỏ (thái hạt lựu)

せんぎるにする(千切りにする)

hoặc みじん切りにする

Cuộn

まく (巻く)

Đo

はかる

Làm lạnh

ひやす(冷やす)

Làm đông cứng/để vào ngăn đá

こおらせる(凍らせる)

Rã đông

かいとうする (解凍する)

Nấu cơm

ご飯を炊く(たく)

Để cái gì đó trong bao lâu

ねかせる/そのままにする

Rửa

あらう

Rửa bát

皿洗いをする

Dọn dẹp bàn ăn

テーブルを片付ける

Chuẩn bị bàn ăn

テーブルをセットする

 
Dụng cụ nhà bếp
 

Bát

ボウル、鉢、どんぶり

Chén

コップ

Đũa

はし(箸)

Đĩa

Thìa

スプーン

Thìa ăn súp

スープ用のスプーン

Thìa ăn đồ tráng miệng

デザート用のスプーン

Bát đĩa sứ

陶器

Ấm trà

ティーポット、急須

Dao

ナイフ

Nĩa/Dĩa

フォーク

Nồi

なべ (鍋)

Chảo rán

フライパン

Thớt

まないた(まな板)

Muôi/môi múc canh

おたま(お玉)

Rổ/Giá (để rau)

かご

Giấy bạc gói thức ăn

アルミホイル

Màng bọc thực phẩm

サランラップ

Cái khay

トレイ

Cái mở nắp chai bia

ボトルオープナー

Cái mở nắp chai rượu

コルク栓抜き、コルクスクリュー

Cái nạo

おろし金

Cân thực phẩm

計り

Cái cán bột

めん棒、のし棒

Cái rây

ふるい、裏ごし器、こし器

Cái kẹp

トング

Cái đánh trứng

泡だて器

Cái mở hộp

缶切り

Khăn lót lò

オーブンクロス、耐熱布

Găng tay dùng cho lò nướng

オーブングローブ

Khăn lau bát

布巾

Giấy lau bếp

キッチンペーパー

Vỉ nướng

グリル

Cái bình

水入れ、水差し

Lọ thủy tinh

ジャー、瓶

Cốc thủy tinh

グラス

Cốc cà phê

マグカップ

Cốc uống rượu

ワイングラス

Thiết bị nhà bếp

Tủ lạnh

れいぞうこ(冷蔵庫)

Lò vi sóng

レンジ

Lò nướng

オーブン

Nồi cơm điện

クッカー

Lò nướng bánh mì

トースター

Máy rửa bát

食器洗い機

Bếp nấu

調理用コンロ

Ấm đun nước

ケトル、湯沸かし器

Máy ép hoa quả

ジューサー

 
Gia vị

Muối

しお(塩)

Đường

さとう(砂糖)

Hạt tiêu

こしょう (胡椒)

Ketchup

ケチャップ

Mayonnaise

マヨネーズ

Mù tạt

カラシ

Dấm

す(酢)

Nước mắm

ヌクマム

Gừng

しょうが

Tỏi

ニンニク

Nghệ

ターメリック

 
Một số nguyên liệu

Nguyên liệu

ぐざい(具材)hoặc ざいりょう(材料)

Bột (nói chung)

こ(粉)

Bột mì

こむぎこ(小麦粉)

Bột ngô

コンスターチ

Bột khoai

かたくりこ (片栗粉)

Nước sốt

ソース

Mùi vị

Thơm

においがいい

Ngọt

あまい (甘い)

Cay

からい(辛い)

Mặn

しょっぱい しおからい(塩辛い)

Nhạt

あじがうすい(味が薄い)

Chua

すっぱい

Đắng

にがい(苦い)


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác