Tham khảo ngay danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật N4 dưới đây của Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL để có bộ tài liệu ôn thi N4 hiệu quả nhất các bạn nhé!
>>> Khóa luyện thi tiếng Nhật N4
Kanji |
Vocabulary |
Romaji |
Meaning |
あ |
a |
A! |
|
ああ |
aa |
à |
|
挨拶 |
あいさつ |
aisatsu |
lời chào hỏi |
間 |
あいだ |
aida |
giữa |
合う |
あう |
au |
hợp, vừa |
会う |
あう |
au |
gặp |
青い |
あおい |
aoi |
xanh |
赤い |
あかい |
akai |
đỏ |
赤ちゃん |
あかちゃん |
akachan |
em bé |
上がる |
あがる |
agaru |
nâng lên, tăng lên (tự động từ) |
明るい |
あかるい |
akarui |
sáng |
赤ん坊 |
あかんぼう |
akanbou |
em bé sơ sinh |
秋 |
あき |
aki |
mùa thu |
開く |
あく |
aku |
mở |
空く |
あく |
aku |
mở, trống rỗn |
開ける |
あける |
akeru |
mở |
上げる |
あげる |
ageru |
nâng lên (tha động từ) |
あげる |
ageru |
cho, tặng |
|
朝 |
あさ |
asa |
buổi sáng |
朝ご飯 |
あさごはん |
asagohan |
bữa sáng |
あさって |
asatte |
ngày mốt |
|
朝寝坊 |
あさねぼう |
asanebou |
dậy muộn |
足 |
あし |
ashi |
chân |
味 |
あじ |
aji |
vị |
明日 |
あした |
ashita |
ngày mai |
明日 |
あす |
asu |
ngày mai (lịch sự) |
あそこ |
asoko |
đằng kia |
|
遊ぶ |
あそぶ |
asobu |
chơi |
温かい |
あたたかい |
atatakai |
ấm |
頭 |
あたま |
atama |
đầu |
新しい |
あたらしい |
atarashii |
mới |
あちら |
achira |
đằng kia (lịch sự) |
|
暑い |
あつい |
atsui |
nóng (không khí) |
厚い |
あつい |
atsui |
dày |
後 |
あと |
ato |
sau đó |
貴方 |
あなた |
anata |
bạn |
兄 |
あに く |
ani |
anh trai |
姉 |
あね |
ane |
chị gái |
あの |
ano |
cái~kia |
|
あの |
ano |
à |
|
アパート |
apaato |
căn hộ |
|
浴びる |
あびる |
abiru |
tắm (vòi sen) |
危ない |
あぶない |
abunai |
nguy hiểm |
甘い |
あまい |
amai |
ngọt |
あまり |
amari |
không…lắm |
|
雨 |
あめ |
ame |
mưa |
洗う |
あらう |
arau |
rửa |
有る |
ある |
aru |
tồn tại |
ある |
aru |
sỡ hữu |
|
歩く |
ありく |
aruku |
đi bộ |
あれ |
are |
cái đó |
|
良い |
いい / よい |
ii, yoi |
tốt |
いいえ |
iie |
không |
|
言う |
いう |
iu |
nói |
家 |
いえ |
ie |
nhà |
行く |
いく |
iku |
đi |
いくつ |
ikutsu |
bao nhiêu (đếm) |
|
いくら |
ikura |
bao nhiêu (tiền) |
|
池 |
いけ |
ike |
cái ao |
医者 |
いしゃ |
isha |
bác sĩ |
椅子 |
いす |
isu |
cái ghế |
忙しい |
いそがしい |
isogashii |
bận |
痛い |
いたい |
itai |
đau |
一 |
いち |
ichi |
một |
一日 |
いちにち |
ichinichi |
một ngày |
一番 |
いちばん |
ichiban |
số 1 |
いつ |
itsu |
khi |
|
五日 |
いつか |
itsuka |
ngày 5 |
一緒 |
いっしょ |
issho |
cùng nhau |
五つ |
いつつ |
itsutsu |
năm |
いつも |
itsumo |
luôn luôn |
|
今 |
いま |
ima |
bây giờ |
意味 |
いみ |
imi |
ý nghĩa |
妹 |
いもうと |
imouto |
em gái của ai đó |
いや |
iya |
đáng ghét, không chấp nhận được |
|
入口 |
いりぐち |
iriguchi |
lối vào |
いる |
iru |
cần |
|
いる |
iru |
tồn tại |
|
入れる |
いれる |
ireru |
bỏ vào |
色 |
いろ |
iro |
màu sắc |
色々 |
いろいろ |
iroiro |
nhiều |
上 |
うえ |
ue |
trên |
後ろ |
うしろ |
ushiro |
sau |
薄い |
うすい |
usui |
ốm |
歌 |
うた |
uta |
bài hát |
歌う |
うたう |
utau |
ca hát |
内 |
うち |
uchi |
nhà |
生まれる |
うまれる |
umareru |
sinh ra |
海 |
うみ |
umi |
biển |
売る |
うる |
uru |
bán |
上着 |
うわぎ |
uwagi |
coat, jacket |
絵 |
え |
e |
tranh |
映画 |
えいが |
eiga |
phim |
映画館 |
えいがかん |
eigakan |
rạp chiếu phim |
英語 |
えいご |
eigo |
ngôn ngữ, tiếng Anh |
ええ |
ee |
vâng |
|
駅 |
えき |
eki |
ga |
エレベータ |
erebeeta |
thang máy |
|
円 |
えん |
en |
Yen |
鉛筆 |
えんぴつ |
enpitsu |
bút chì |
御 |
お |
o |
hậu tố kính cẩn |
美味しい |
おいしい |
oishii |
ngon |
大きい |
おおきい |
ookii |
to |
おおぜい |
oozei |
nhiều người |
|
お母さん |
おかあさん |
okaasan |
mẹ tôi |
お菓子 |
おかし |
okashi |
bánh, kẹo |
お金 |
おかね |
okane |
tiền |
起きる |
おきる |
okiru |
thức dậy |
おきる |
okiru |
đặt, để |
|
奥さん |
おくさん |
okusan |
vợ ai đó |
送る |
おくる |
okuru |
gửi |
お酒 |
おさけ |
osake |
rượu sake |
お皿 |
おさら |
osara |
đĩa |
伯父さん |
おじさん |
ojisan |
chú, bác |
おじいさん |
ojiisan |
ông |
|
お姉さん |
おねえさん |
oneesan |
chị của ai đó |
押す |
おす |
osu |
đẩy |
遅い |
おそい |
osoi |
chậm, trễ |
お茶 |
おちゃ |
ocha |
trà |
お手洗い |
おてあらい |
otearai |
nhà vệ sinh |
お父さん |
おとうさん |
otousan |
cha |
弟 |
おとうと |
otouto |
anh trai ai đó |
泳ぐ |
およぐ |
oyogu |
bơi |
男 |
おとこ |
otoko |
đàn ông |
男の子 |
おとこのこ |
otokonoko |
cậu bé |
一昨日 |
おととい く |
ototoi |
ngày trước |
一昨年 |
おととし |
ototoshi |
năm kia |
大人 |
おとな |
otona |
người lớn |
お腹 |
おなか |
onaka |
bao tử |
同じ |
おなじ |
onaji |
giống nhau |
お兄さん |
おにいさん |
oniisan |
anh trai ai đó |
お姉さん |
おねえさん |
oneesan |
chị gái ai đó |
伯母さん |
おばさん |
obasan |
dì |
おばあさん |
obaasan |
bà |
|
お弁当 |
おべんとう |
obentou |
hộp cơm trưa |
重い |
おもい |
omoi |
nặng |
面白い |
おもしろい |
omoshiroi |
thú vị |
泳ぐ |
およぐ |
oyogu |
bơi |
降りる |
おりる |
oriru |
xuống (xe,núi) |
女 |
おんな |
onna |
đàn bà |
終わる |
おわる |
owaru |
kết thúc |
女の子 |
おんなのこ |
onnanoko |
cô gái |
〜回 |
〜かい |
~kai |
lần |
〜階 |
〜かい |
~kai |
lầu |
外国 |
がいこく |
gaikoku |
nước ngoài |
外国人 |
がいこくじん |
gaikokujin |
người nước ngoài |
会社 |
かいしゃ |
kaisha |
công ty |
階段 |
かいだん |
kaidan |
cầu thang |
買物 |
かいもの |
kaimono |
mua đồ, mua sắm |
買う |
かう |
kau |
mua |
返す |
かえす |
kaesu |
trả lại |
帰る |
かえる |
kaeru |
về nhà |
顔 |
かお |
kao |
mặt |
かかる |
kakaru |
tốn (thời gian, tiền bạc) |
|
鍵 |
かぎ |
kagi |
chìa khóa |
書く |
かく |
kaku |
viết |
学生 |
がくせい |
gakusei |
sinh viên |
〜か月 |
〜かげつ |
~kagetsu |
đơn vị đếm tháng |
かける |
kakeru |
mặc |
|
かける |
kakeru |
gọi điện thoại |
|
傘 |
かさ |
kasa |
dù |
貸す |
かす |
kasu |
cho mượn |
風 |
かぜ |
kaze |
gió |
風邪 |
かぜ |
kaze |
cảm lạnh |
家族 |
かぞく |
kazoku |
gia đình |
方 |
かた |
kata |
người (lịch sự) |
片仮名 |
かたかな |
katakana |
Katakana |
一月 |
いちがつ |
ichigatsu |
tháng 1 |
二月 |
にがつ |
nigatsu |
tháng 2 |
三月 |
さんがつ |
sangatsu |
tháng 3 |
四月 |
しがつ |
shigatsu |
tháng 4 |
五月 |
ごがつ |
gogatsu |
tháng 5 |
六月 |
ろくがつ |
rokugatsu |
tháng 6 |
七月 |
しちがつ |
shichigatsu |
tháng 7 |
八月 |
はちがつ |
hachigatsu |
tháng 8 |
九月 |
くがつ |
kugatsu |
tháng 9 |
十月 |
じゅうがつ |
juugatsu |
tháng 10 |
十一月 |
じゅういちがつ |
juuichigatsu |
tháng 11 |
十二月 |
じゅうにがつ |
juunigatsu |
tháng 12 |
学校 |
がっこう |
gakkou |
trường học |
角 |
かど |
kado |
góc |
家内 |
かない |
kanai |
vợ tôi |
鞄 |
かばん |
kaban |
túi, cặp |
花瓶 |
かびん |
kabin |
bình hoa |
冠る |
かぶる |
kaburu |
đội (mũ) |
紙 |
かみ |
kami |
giấy |
カメラ |
kamera |
máy quay phim |
|
火曜日 |
かようび |
kayoubi |
thứ 3 |
辛い |
からい |
karai |
cay |
体 |
からだ |
karada |
cơ thể |
借りる |
かりる |
kariru |
mượn |
〜がります |
~garimasu |
muốn (ngôi thứ 3) |
|
軽い |
かるい |
karui |
nhẹ |
カレンダー |
karendaa |
lịch |
|
川 |
かわ |
kawa |
sông |
〜側 |
~がわ |
~gawa |
bên~ |
可愛い |
かわいい |
kawaii |
dễ thương |
漢字 |
かんじ |
kanji |
hán tự |
気 |
き |
ki |
tinh thần |
機会 |
きかい |
kikai |
cơ hội |
危険 |
きけん |
Kiken |
nguy hiểm |
聞こえる |
きこえる |
kikoeru |
có thể nghe thấy |
汽車 |
きしゃ |
kisha |
xe hơi nước |
技術 |
ぎじゅつ |
gijyutsu |
kĩ năng |
季節 |
きせつ |
kisetsu |
mùa |
規則 |
きそく |
kisoku |
luật lệ |
きっと |
kitto |
chắc chắn |
|
絹 |
きぬ |
kinu |
lụa |
厳しい |
きびしい |
kibishii |
nghiêm khắc |
気分 |
きぶん |
kibun |
tâm trạng |
決まる |
きまる |
kimaru |
được quyết định |
君 |
きみ |
kimi |
bạn (không trang trọng) |
決める |
きめる |
kimeru |
quyết định |
気持ち |
きもち |
kimochi |
cảm giác |
着物 |
きもの |
kimono |
Kimono |
客 |
きゃく |
kyaku |
khách |
急 |
きゅう |
kyuu |
khẩn cấp, gấp |
急行 |
きゅうこう |
kyuukou |
tốc hành |
教育 |
きょういく |
kyouiku |
giáo dục |
教会 |
きょうかい |
kyoukai |
nhà thờ |
競争 |
きょうそう |
kyousou |
cạnh tranh |
興味 |
きょうみ |
kyoumi |
sự quan tâm |
近所 |
きんじょ |
kinjo |
khu lân cận |
具合 |
ぐあい |
guai |
điều kiện, sức khỏe |
空気 |
くうき |
kuuki |
không khí |
空港 |
くうこう |
kuukou |
sân bay |
草 |
くさ |
kusa |
cỏ |
くださる |
kudasaru |
đơn vị đếm đồ vật nhỏ |
|
首 |
くび |
kubi |
cổ |
雲 |
くも |
kumo |
mây |
比べる |
くらべる |
kuraberu |
so sánh |
くれる |
kureru |
cho (tôi) |
|
暮れる |
くれる |
kureru |
lặn (mặt trời), hết (ngày) |
君 |
くん |
kun |
hậu tố áp dụng cho con trai còn trẻ |
毛 |
け |
ke |
lông, tóc |
計画 |
けいかく |
keikaku |
kế hoạch |
経験 |
けいけん |
keiken |
kinh nghiệm |
経済 |
けいざい |
keizai |
kinh tế |
警察 |
けいさつ |
keisatsu |
cảnh sát |
ケーキ |
ke-ki |
bánh ga tô |
|
怪我 |
けが |
kega |
vết thương |
景色 |
けしき |
keshiki |
khung cảnh |
消しゴム |
けしごむ |
keshigomu |
cục tẩy |
下宿 |
げしゅく |
geshuku |
nhà trọ |
決して |
けっして |
kesshite |
không bao giờ |
けれど/けれども |
keredo/keredomo |
tuy nhiên |
|
原因 |
げんいん |
genin |
nguyên nhân |
喧嘩 |
けんか |
kenka |
cãi nhau |
研究 |
けんきゅう |
kenkyuu |
nghiên cứu |
研究室 |
けんきゅうしつ |
kenkyuushitsu |
phòng thí nghiệm |
見物 |
けんぶつ |
kenbutsu |
ngắm cảnh |
子 |
こ |
ko |
đứa trẻ |
こう |
kou |
lối này |
|
郊外 |
こうがい |
kougai |
ngoại ô |
講義 |
こうぎ |
kougi |
bài giảng |
工業 |
こうぎょう |
kougyou |
công nghiệp |
高校 |
こうこう |
koukou |
trường trung học phổ thông |
高校生 |
こうこうせい |
koukousei |
học sinh trung học phổ thông |
工場 |
こうじょう |
koujyou |
nhà máy |
校長 |
こうちょう |
kouchou |
hiệu trưởng |
交通 |
こうつう |
koutsuu |
giao thông |
講堂 |
こうどう |
koudou |
giảng đường |
高等学校 |
こうとうがっこう |
koutougakkou |
trường trung học phổ thông (đầy đủ) |
公務員 |
こうむいん |
koumuin |
công viên chức nhà nước |
国際 |
こくさい |
kokusai |
quốc tế |
心 |
こころ |
kokoro |
trái tim, tâm |
ご主人 |
ごしゅじん |
goshujin |
chồng của tôi (tôn trọng) |
故障 |
こしょう |
koshou |
thiệt hại, hư |
ご存知 |
ごぞんじ |
gozonji |
sự quen biết, sự hiểu biết |
答 |
こたえ |
kotae |
trả lời |
ごちそう |
gochisou |
chiêu đãi, khao |
|
こと |
koto |
sự việc |
|
小鳥 |
ことり |
kotori |
chim nhỏ |
このあいだ |
konoaida |
gần đây (thời gian) |
|
このごろ |
konogoro |
dạo gần đây |
|
細かい |
こまかい |
komakai |
lẻ (tiền), mỏng manh, li ti |
ごみ |
gomi |
rác |
|
込む |
じしょこむ |
komu |
đông |
米 |
こめ |
kome |
gạo |
ご覧になる |
ごらんになる |
goranninaru |
nhìn, thấy (tôn trọng) |
これから |
korekara |
từ bây giờ |
|
怖い |
こわい |
kowai |
đáng sợ |
壊す |
こわす |
kowasu |
đánh vỡ, làm hư |
壊れる |
こわれる |
kowareru |
bị vỡ, hư |
コンサート |
consa-to |
buổi hòa nhạc |
|
今度 |
こんど |
kondo |
lần sau |
コンピューター |
konpu-ta- |
máy tính |
|
今夜 |
こんや |
konya |
tối nay |
最近 |
さいきん |
Saikin |
ngày nay |
最後 |
さいご |
saigo |
cuối cùng |
最初 |
さいしょ |
saisho |
đầu tiên |
坂 |
さか |
saka |
đồi, dốc |
探す |
さがす |
sagasu |
tìm kiếm |
下がる |
さがる |
sagaru |
giảm |
盛ん |
さかん |
sakan |
phổ biến |
下げる |
さげる |
sageru |
hạ xuống |
差し上げる |
さしあげる |
sashiageru |
cho (tôn trọng) |
さっき |
sakki |
mới vừa |
|
寂しい |
さびしい |
sabishii |
buồn |
再来月 |
さらいげつ |
saraigetsu |
tháng tới nữa |
再来週 |
さらいしゅう |
saraishuu |
tuần tới nữa |
サラダ |
sarada |
xà lách |
|
騒ぐ |
さわぐ |
sawagu |
làm ồn |
触る |
さわる |
sawaru |
đụng, chạm |
産業 |
さんぎょう |
sangyou |
công nghiệp, sản nghiệp |
サンダル |
sandaru |
giày, dép san dan |
|
サンドイッチ |
sandoicchi |
bánh mì sandwich |
|
残念 |
ざんねん |
zannen |
thất vọng |
市 |
し |
shi |
thành phố |
字 |
じ |
ji |
kí tự |
試合 |
しあい |
shiai |
trận đấu |
仕方 |
しかた |
shikata |
phương pháp |
叱る |
しかる |
shikaru |
la, mắng |
試験 |
しけん |
shiken |
kì kiểm tra |
事故 |
じこ |
jiko |
tai nạn |
地震 |
じしん |
jishin |
động đất |
時代 |
じだい |
jidai |
kỉ nguyên |
下着 |
したぎ |
shitagi |
quần lót |
支度 |
したく |
shitaku |
chuẩn bị |
しっかり |
shikkari |
đều đặn |
|
失敗 |
しっぱい |
shippai |
thất bại |
辞典 |
じてん |
jiten |
từ điển |
品物 |
しなもの |
shinamono |
hàng hóa |
しばらく |
shibaraku |
một lát |
|
島 |
しま |
shima |
đảo |
市民 |
しみん |
shimin |
người dân, công dân |
事務所 |
じむしょ |
jimusho |
văn phòng |
社会 |
しゃかい |
shakai |
xã hội |
社長 |
しゃちょう |
shachou |
chủ tịch (công ty) |
じゃま |
jama |
cản trở |
|
ジャム |
jamu |
mứt |
|
自由 |
じゆう |
jiyuu |
tự do |
習慣 |
しゅうかん |
shuukan |
tập quán |
住所 |
じゅうしょ |
jyuusho |
địa chỉ |
柔道 |
じゅうどう |
jyuudou |
môn Judo |
十分 |
じゅうぶん |
jyuubun |
đủ |
出席 |
しゅっせき |
shusseki |
sự có mặt, sự tham dự |
出発 |
しゅっぱつ |
shuppatsu |
khởi hành |
趣味 |
しゅみ |
shumi |
sở thích |
準備 |
じゅんび |
junbi |
chuẩn bị |
紹介 |
しょうかい |
shoukai |
giới thiệu |
小学校 |
しょうがっこう |
shougakkou |
trường tiểu học |
小説 |
しょうせつ |
shousetsu |
tiểu thuyết |
招待 |
しょうたい |
shoutai |
lời mời |
承知 |
しょうち |
shouchi |
sự chấp nhận, đồng ý |
将来 |
しょうらい |
shourai |
tương lai |
食事 |
しょくじ |
shokuji |
bữa ăn |
食料品 |
しょくりょうひん |
shokuryouhin |
thực phẩm, nguyên liệu nấu ăn |
女性 |
じょせい |
jyosei |
đàn bà |
知らせる |
しらせる |
shiraseru |
thông báo |
調べる |
しらべる |
shiraberu |
điều tra |
人口 |
じんこう |
jinkou |
dân số |
神社 |
じんじゃ |
jinja |
tôm Shinro |
親切 |
しんせつ |
shinsetsu |
tử tế |
心配 |
しんぱい |
shinpai |
lo lắng |
新聞社 |
しんぶんしゃ |
shinbunnsha |
tòa báo |
水泳 |
すいえい |
suiei |
bơi |
水道 |
すいどう |
suidou |
nước máy |
ずいぶん |
zuibun |
tương đối |
|
数学 |
すうがく |
suugaku |
toán, số học |
スーツ |
su-tsu |
bộ com-le |
|
スーツケース |
su-tsuke-su |
cặp xách tay |
|
過ぎる |
すぎる |
sugiru |
vượt quá |
空く |
すく |
suku |
mở |
スクリーン |
sukuri-n |
màn hình |
|
凄い |
すごい |
sugoi |
tuyệt vời |
進む |
すすむ |
susumu |
tiến bộ |
すっかり |
sukkari |
hoàn toàn |
|
すっと |
sutto |
nhanh như chớp |
|
ステーキ |
sute-ki |
thịt bò bít tết |
|
捨てる |
すてる |
suteru |
vứt |
ステレオ |
sutereo |
âm lập thể, máy hát |
|
砂 |
すな |
suna |
cát |
素晴らしい |
すばらしい |
subarashii |
tuyệt vời |
滑る |
すべる |
suberu |
trơn, trợt |
隅 |
すみ |
sumi |
góc |
済む |
すむ |
sumu |
hoàn thành |
すり |
suri |
kẻ móc túi |
|
すると |
suruto |
sau đó |
|
生活 |
せいかつ |
seikatsu |
cuộc sống |
生産 |
せいさん |
seisan |
sản xuất |
政治 |
政治 |
seiji |
chính trị |
西洋 |
せいよう |
seiyou |
đất nước phương Tây |
世界 |
せかい |
sekai |
thế giới |
席 |
せき |
seki |
ghế ngồi |
説明 |
せつめい |
setsumei |
giải thích |
背中 |
せなか |
senaka |
lưng |
是非 |
ぜひ |
zehi |
nhất định |
世話 |
せわ |
sewa |
chăm sóc, quan tâm |
線 |
せん |
sen |
đường |
全然 |
ぜんぜん |
zenzen |
hoàn toàn không |
戦争 |
せんそう |
sensou |
chiến tranh |
先輩 |
せんぱい |
senpai |
tiền bối |
そう |
sou |
vậy |
|
相談 |
そうだん |
soudan |
thảo luận |
育てる |
そだてる |
sodateru |
nuôi, trồng |
卒業 |
そつぎょう |
sotsugyou |
tốt nghiệp |
祖父 |
そふ |
sofu |
ông |
ソフト |
そふと |
sofuto |
mềm |
祖母 |
そぼ |
sobo |
bà |
それで |
sorede |
vì vậy |
|
それに |
soreni |
ngoài ra |
|
それほど |
sorehodo |
ở mức nào đó |
|
そろそろ |
sorosoro |
dần dần, sớm |
|
そんな |
sonna |
~ như vậy |
|
そんなに |
sonnani |
như thế này |
|
退院 |
たいいん |
taiin |
xuất viện |
大学生 |
だいがくせい |
daigakusei |
sinh viên đại học |
大事 |
だいじ |
daiji |
đại sự |
大体 |
だいたい |
daitai |
đại khái |
たいてい |
taitei |
thường xuyên |
|
タイプ |
taipu |
loại |
|
大分 |
だいぶ |
daibu |
đáng kể |
台風 |
たいふう |
taifuu |
bão táp |
倒れる |
たおれる |
taoreru |
đổ, sụp đổ |
だから |
dakara |
vì vậy |
|
確か |
たしか |
tashika |
có lẽ |
足す |
たす |
tasu |
thêm vào |
訪ねる |
たずねる |
tazuneru |
ghé thăm |
尋ねる |
たずねる |
tazuneru |
hỏi, yêu cầu |
正しい |
ただしい |
tadashii |
đúng |
畳 |
たたみ |
tatami |
chiếu |
立てる |
たてる |
tateru |
đứng |
建てる |
たてる |
tateru |
xây dựng |
例えば |
たとえば |
tatoeba |
ví dụ |
棚 |
たな |
tana |
kệ (sách,…) |
楽しみ |
たのしみ |
tanoshimi |
niềm vui |
楽しむ |
たのしむ |
tanoshimu |
vui chơi, vui đùa |
たまに |
tamani |
thường xuyên |
|
為 |
ため |
tame |
để… |
駄目 |
だめ |
dame |
vô dụng |
足りる |
たりる |
tariru |
đủ |
男性 |
だんせい |
dansei |
đàn ông |
暖房 |
だんぼう |
danbou |
nhiệt |
血 |
ち |
chi |
máu |
チェック |
chekku |
kiểm tra |
|
力 |
ちから |
chikara |
sức mạnh |
ちっとも |
chittomo |
không~ chút nào |
|
ちゃん |
chan |
hậu tố dùng cho con gái |
|
注意 |
ちゅうい |
chuui |
chú ý |
中学校 |
ちゅうがっこう |
chuugakkou |
trường trung học cơ sở |
注射 |
ちゅうしゃ |
chuusha |
sự tiêm chủng |
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
chuushajou |
bãi đậu xe |
地理 |
ちり |
chiri |
địa lý |
捕まえる |
つかまえる |
tsukamaeru |
nắm bắt |
月 |
つき |
tsuki |
mặt trăng |
付く |
つく |
tsuku |
gắn |
漬ける |
つける |
tsukeru |
chấm, ngâm, tẩm, ướp |
都合 |
つごう |
tsugou |
tình huống, điều kiện |
伝える |
つたえる |
tsutaeru |
chuyển lời lại |
続く |
つづく |
tsuzuku |
tiếp tục (tự động từ) |
続ける |
つづける |
tsuzukeru |
tiếp tục (tha động tự) |
包む |
つつむ |
tsutsumu |
gói lại |
妻 |
つま |
tsuma |
vợ |
つもり |
tsumori |
dự định |
|
釣る |
つる |
tsuru |
câu cá |
連れる |
つれる |
tsureru |
dẫn dắt |
丁寧 |
ていねい |
teinei |
lịch sự |
テキスト |
tekisuto |
văn bản |
|
適当 |
てきとう |
tekitou |
phù hợp |
できるだけ |
dekirudake |
càng nhiều càng tốt, hết sức |
|
手伝う |
てつだう |
tetsudau |
giúp, hỗ trợ |
テニス |
tenisu |
tennis |
|
手袋 |
てぶくろ |
tebukuro |
găng tay |
寺 |
てら |
tera |
đền, chùa |
点 |
てん |
ten |
điểm, chấm |
店員 |
てんいん |
tenin |
nhân viên bán hàng |
天気予報 |
てんきよほう |
tenkiyohou |
dự báo thời tiết |
電灯 |
でんとう |
dentou |
đèn điện |
電報 |
でんぽう |
denpou |
điện báo |
展覧会 |
てんらんかい |
tenrankai |
triển lãm |
都 |
と |
to |
kinh đô |
道具 |
どうぐ |
dougu |
công cụ |
とうとう |
toutou |
bình tĩnh |
|
動物園 |
どうぶつえん |
doubutsuen |
sở thú |
遠く |
とおく |
tooku |
xa |
通る |
とおる |
tooru |
đi qua, vượt qua |
特に |
とくに |
tokuni |
đặc biệt |
特別 |
とくべつ |
tokubetsu |
đặc biệt (tính từ) |
床屋 |
とこや |
tokoya |
tiệm cắt tóc |
途中 |
とちゅう |
tochuu |
trên đường |
特急 |
とっきゅう |
tokkyuu |
tàu tốc hành |
届ける |
とどける |
todokeru |
đưa đến, chuyển đến |
泊まる |
とまる |
tomaru |
ở trọ |
止める |
とめる |
tomeru |
dừng |
取り替える |
とりかえる |
torikaeru |
đổi |
泥棒 |
どろぼう |
dorobou |
tên trộm |
どんどん |
dondon |
ngày càng |
|
直す |
なおす |
naosu |
sửa |
直る |
なおる |
naoru |
được sửa |
治る |
なおる |
naoru |
khỏi, hết (bệnh) |
中々 |
なかなか |
nakanaka |
đáng kể |
泣く |
なく |
naku |
khóc |
無くなる |
なくなる |
nakunaru |
biến mất, lạc |
亡くなる |
なくなる |
nakunaru |
chết, mất |
投げる |
なげる |
nageru |
ném đi, vứt đi |
なさる |
nasaru |
làm (tôn trọng) |
|
鳴る |
なる |
naru |
gáy, kêu, hú, hót |
なるべく |
narubeku |
càng nhiều càng tốt |
|
なるほど |
naruhodo |
thật sự |
|
慣れる |
なれる |
nareru |
làm quen |
匂い |
におい |
nioi |
mùi |
苦い |
にがい |
nigai |
đắng |
二階建て |
にかいだて |
nikaidate |
tòa nhà 2 tầng |
逃げる |
にげる |
nigeru |
thoát, trốn thoát |
日記 |
にっき |
nikki |
nhật kí |
入院 |
にゅういん |
nyuuin |
nhập viện |
入学 |
にゅうがく |
nyuugaku |
nhập học |
似る |
にる |
niru |
tương tự |
人形 |
にんぎょう |
ninngyou |
búp bê |
盗む |
ぬすむ |
nusumu |
cướp, trộm |
塗る |
ぬる |
nuru |
sơn, tô |
濡れる |
ぬれる |
nureru |
bị ướt |
値段 |
ねだん |
nedan |
price |
熱 |
ねつ |
netsu |
sốt |
熱心 |
ねっしん |
nesshin |
sự nhiệt tình |
寝坊 |
ねぼう |
nebou |
ngủ dậy muộn |
眠い |
ねむい |
nemui |
buồn ngủ |
眠る |
ねむる |
nemuru |
ngủ |
残る |
のこる |
nokoru |
còn lại |
のど |
nodo |
cổ họng |
|
乗り換える |
のりかえる |
norikaeru |
đổi (xe), thay đổi (quan điểm) |
乗り物 |
のりもの |
norimono |
phương tiện |
葉 |
は |
ha |
lá |
場合 |
ばあい |
baai |
tình huống |
パート |
ぱーと |
pa-to |
bán thời gian |
倍 |
ばい |
bai |
gấp đôi |
拝見 |
はいけん |
haiken |
nhìn, tìm ra (tôn trọng) |
歯医者 |
はいしゃ |
haisha |
nha sĩ |
運ぶ |
はこぶ |
hakobu |
vận chuyển |
始める |
はじめる |
hajimeru |
bắt đầu |
場所 |
ばしょ |
basho |
địa điểm |
はず |
hazu |
chắc chắn |
|
恥ずかしい |
はずかしい |
hazukashii |
bối rối |
パソコン |
pasokon |
máy tính cá nhân |
|
発音 |
はつおん |
hatsuon |
phát âm |
はっきり |
hakkiri |
rõ ràng |
|
花見 |
はなみ |
hanami |
ngắm hoa |
林 |
はやし |
hayashi |
rừng |
払う |
はらう |
harau |
trả (tiền) |
番組 |
ばんぐみ |
bangumi |
chương trình |
反対 |
はんたい |
hantai |
ngược lại |
ハンドバッグ |
handobaggu |
túi xách |
|
日 |
ひ |
hi |
ngày, mặt trời |
火 |
ひ |
hi |
lửa |
ピアノ |
piano |
đàn piano |
|
冷える |
ひえる |
hieru |
lạnh đi, nguội đi |
光 |
ひかり |
hikari |
ánh sáng |
光る |
ひかる |
hikaru |
chiếu sáng |
引き出し |
ひきだし |
hikidashi |
ngăn kéo |
引き出す |
ひきだす |
hikidasu |
kéo ra, lấy ra |
髭 |
ひげ |
hige |
râu quai hàm |
飛行場 |
ひこうじょう |
hikoujou |
sân bay |
久しぶり |
ひさしぶり |
hisashiburi |
đã bao lâu nay |
美術館 |
びじゅつかん |
bijyutsukan |
bảo tàng mỹ thuật |
非常に |
ひじょうに |
hijouni |
cực kì |
吃驚 |
びっくり |
bikkuri |
bất ngờ |
引っ越す |
ひっこす |
hikkosu |
chuyển nhà |
必要 |
ひつよう |
hitsuyou |
cần thiết |
酷い |
ひどい |
hidoi |
kinh khủng |
開く |
ひらく |
hiraku |
mở (lớp học, sự kiện,…) |
ビル |
biru |
tòa nhà |
|
昼間 |
ひるま |
hiruma |
ban ngày |
昼休み |
ひるやすみ |
hiruyasumi |
nghỉ trưa |
拾う |
ひろう |
hirou |
nhặt |
ファックス |
fakkusu |
fax |
|
増える |
ふえる |
fueru |
tăng |
深い |
ふかい |
fukai |
sâu |
複雑 |
ふくざつ |
fukuzatsu |
phức tạp |
復習 |
ふくしゅう |
fukushuu |
ôn tập |
部長 |
ぶちょう |
buchou |
trưởng phòng |
普通 |
ふつう |
futsuu |
thường xuyên |
葡萄 |
ぶどう |
ぶどう |
trái nho |
太る |
ふとる |
futoru |
mập ra |
布団 |
ふとん |
futon |
mền của người Nhật |
船 |
ふね |
fune |
tàu, thuyền |
不便 |
ふべん |
fuben |
bất tiện |
踏む |
ふむ |
fumu |
giẫm lên |
降り出す |
ふりだす |
furidasu |
bắt đầu mưa |
プレゼント |
purezento |
một món quà |
|
文化 |
ぶんか |
bunka |
văn hóa |
文学 |
ぶんがく |
bungaku |
văn học |
文法 |
ぶんぽう |
bunpou |
ngữ pháp |
別 |
べつ |
betsu |
khác |
ベル |
beru |
chuông |
|
変 |
へん |
hen |
lạ |
返事 |
へんじ |
henji |
trả lời |
貿易 |
ぼうえき |
boueki |
giao dịch |
放送 |
ほうそう |
housou |
trực tiếp |
法律 |
ほうりつ |
houritsu |
luật |
僕 |
ぼく |
boku |
tôi, tao (nam) |
星 |
ほし |
hoshi |
ngôi sao |
ほど |
hodo |
nhịp đi |
|
ほとんど |
hotondo |
hầu như |
|
褒める |
ほめる |
homeru |
khen |
翻訳 |
ほんやく |
honyaku |
dịch |
参る |
まいる |
mairu |
đi, đến (thể khiêm tốn) |
負ける |
まける |
makeru |
thua |
真面目 |
まじめ |
majime |
nghiêm túc |
まず |
mazu |
đầu tiên |
|
または |
mataha |
hoặc, nếu không |
|
間違える |
まちがえる |
machigaeru |
phạm sai lầm |
間に合う |
まにあう |
maniau |
kịp giờ |
周り |
まわり |
mawari |
xung quanh |
回る |
まわる |
mawaru |
đi xung quanh |
漫画 |
まんが |
manga |
manga |
真ん中 |
まんなか |
mannaka |
ở giữa |
見える |
みえる |
mieru |
có thể nhìn thấy được |
湖 |
みずうみ |
mizuumi |
hồ nước |
味噌 |
みそ |
miso |
súp đậu |
見つかる |
みつかる |
mitsukaru |
được khám phá |
見つける |
みつける |
mitsukeru |
khám phá |
皆 |
みな |
mina |
mọi người |
港 |
みなと |
minato |
cảng |
向かう |
むかう |
mukau |
đối mặt |
迎える |
むかえる |
mukaeru |
đón |
昔 |
むかし |
mukashi |
ngày xưa |
虫 |
むし |
mushi |
côn trùng |
息子 |
むすこ |
musuko |
con trai |
娘 |
むすめ |
musume |
con gái |
無理 |
むり |
muri |
không thể |
召し上がる |
めしあがる |
meshiagaru |
ăn (tôn trọng) |
珍しい |
めずらしい |
mezurashii |
hiếm |
申し上げる |
もうしあげる |
moushiageru |
nói, kể (tôn trọng) |
申す |
もうす |
mousu |
được gọi là |
もうすぐ |
もうすぐ |
mousugu |
sớm |
もし |
moshi |
nếu |
|
もちろん |
mochiron |
tất nhiên |
|
もっとも |
mottomo |
cực kì |
|
戻る |
もどる |
modoru |
trở lại |
木綿 |
もめん |
momen |
vải cotton |
貰う |
もらう |
morau |
nhận |
森 |
もり |
mori |
rừng |
焼く |
やく |
yaku |
nướng |
約束 |
やくそく |
yakusoku |
hứa |
役に立つ |
やくにたつ |
yakunitatsu |
hữu ích |
焼ける |
やける |
yakeru |
nướng |
優しい |
やさしい |
yasashii |
tử tế |
痩せる |
やせる |
yaseru |
gầy đi |
やっと |
yatto |
cuối cùng |
|
やはり/やっぱり |
yahari/yappari |
như tôi nghĩ |
|
止む |
やむ |
yamu |
dừng (tự động từ) |
止める |
やめる |
yameru |
dừng (tha động từ) |
柔らかい |
やわらかい |
yawarakai |
mềm |
湯 |
ゆ |
yu |
nước nóng |
輸出 |
ゆしゅつ |
yushutsu |
xuất khẩu |
輸入 |
ゆにゅう |
yunyuu |
nhập khẩu |
指 |
ゆび |
yubi |
ngón tay |
指輪 |
ゆびわ |
yubiwa |
nhẫn |
夢 |
ゆめ |
yume |
giấc mơ |
揺れる |
ゆれる |
yureru |
lắc |
用 |
よう |
you |
dùng |
用意 |
ようい |
youi |
chuẩn bị |
用事 |
ようじ |
youji |
việc bận |
汚れる |
よごれる |
yogoreru |
bẩn |
予習 |
よしゅう |
yoshuu |
chuẩn bị bài |
予定 |
よてい |
yotei |
sắp xếp |
予約 |
よやく |
yoyaku |
đặt trước |
寄る |
よる |
yoru |
thăm |
喜ぶ |
よろこぶ |
yorokobu |
vui |
宜しい |
よろしい |
yoroshii |
ổn (tôn trọng) |
理由 |
りゆう |
riyuu |
lí do |
利用 |
りよう |
riyou |
tiện dụng |
両方 |
りょうほう |
ryouhou |
cả 3 bên |
旅館 |
りょかん |
ryokan |
khách sạn kiểu Nhật |
留守 |
るす |
rusu |
vắng nhà |
冷房 |
れいぼう |
reibou |
máy điều hòa |
歴史 |
れきし |
rekishi |
lịch sử |
レジ |
reji |
máy tính tiền |
|
レポート |
repo-to |
báo cáo |
|
連絡 |
れんらく |
renraku |
liên lạc |
ワープロ |
wa-puro |
máy đánh chữ |
|
沸かす |
わかす |
wakasu |
sôi |
別れる |
わかれる |
wakareru |
chia ra |
沸く |
わく |
waku |
luộc |
訳 |
わけ |
wake |
ý nghĩa, lí do |
忘れ物 |
わすれもの |
wasuremono |
vật để quên |
笑う |
わらう |
warau |
cười |
割合 |
わりあい |
wariai |
tỉ lệ, phần trăm |
割れる |
われる |
wareru |
làm vỡ |
Hy vọng với danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 trên sẽ cung cấp cho bạn một sự chuẩn bị tốt cho kì thi N4 thông qua việc ôn tập lại tất cả các từ cần thiết. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả nhé!
>>> Xem thêm : Đề thi thử N4
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
SIÊU KHUYẾN MÃI mùa CORONA - Khóa học tiếng Nhật trực tuyến SOFL
ƯU ĐÃI GIẢM 50% HỌC PHÍ LẦN ĐẦU TIÊN CÓ TẠI SOFL
Bí quyết để không bỏ cuộc khi học bảng chữ cái tiếng Nhật
Đăng ký học tiếng Nhật tháng 3 - X3 quà tặng từ SOFL
100 từ vựng tiếng Nhật thường gặp nhất trong manga
Bí quyết luyện nghe tiếng Nhật N5 tiến bộ