Từ vựng tiếng Nhật tên các loài chim
鳥 | とり | Lồng chim | ベンギン | Chim cánh cụt | |
カラス | Con quạ | 隼 | はやぶさ | Chim Cắt | |
キツツキ | Chim gõ kiến | 梟 | ふくろう | Chim cú mèo | |
鵞鳥 | がちょう | Con Ngỗng | オウム | Chim vẹt | |
雀 | すずめ | Chim sẻ | ハゲタカ | Chim ó | |
あひる | Con vịt | 七面鳥 | しちめんちょう | Gà tây | |
コウノトリ | Con cò | 白鳥 | Thiên Nga | ||
鷲 | わし | Con đại bàng | クジャク | Con công | |
鷺 | さぎ | Con Diệc | フラミンゴ | Chim hồng hạc | |
鶴 | つる | Con hạc | 鉤爪 | Móng vuốt | |
巣 | す | Tổ chim | 鳩 | はと | Chim bồ câu |
Chủ đề về các loài chim đang rất được các bạn trẻ quan tâm. Do đó các bạn hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng tiếng Nhật tên các loài chim nhé.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?