Đang thực hiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật thường xuất hiện trong Anime

Thời gian đăng: 23/01/2019 11:03
Bạn có phải là “FAN cuồng” của những bộ truyện tranh, những bộ phim hoạt hình Anime? Việc học tiếng Nhật qua Anime cũng là một phương pháp học tập vô cùng hiệu quả đấy. Hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Nhật phổ biến trong Anime nhé.
hoc tu vung tieng nhat

Từ vựng Anime thông dụng trong tiếng Nhật

1. 危ない (abunai): Nguy hiểm
Hay được nói chệch là abunee
2. 愛 (ai): Tình yêu (nói chung)
3. 相手 (aite): Đối thủ
4. 悪魔 (akuma): Ác ma
5. ありがとう (arigatou): Cảm ơn
6. 馬鹿 (baka): Ngu ngốc, ngu
7. 化け物 (bakamono): Con ma
8. Be - da:  m thanh phát ra khi thực hiện akanbe
9. 美人 (bijin): Người đẹp, mỹ nhân
10. 違う (chigau): Không phải, không phải vậy
11. 力 (chikara): Sức mạnh, công lực
12.畜生 (chikusho): Đồ chó, đồ khốn
13. ちょっと (chotto): Một chút
14. 大丈夫 (daijobu): Không sao, tôi ổn
15. 黙る (damaru): Im lặng, câm lặng
16. 騙す (damasu): Lừa, lừa đảo
17. 駄目 (dame): Không được, không tốt
18. 誰 (dare):
dareka = ai đó
dare de mo = ai cũng
dare mo = ai cũng (không ~)
19. 何所 (doko): Ở đâu
20. ふざける (fuzakeru): Giỡn mặt
21. ガキ (gaki): Oắt con, đồ ranh con
kuso-gaki = thằng ranh chết tiệt
22. 頑張る (gmabaru): Nỗ lực, cố gắng
23. 早い (hayai): Nhanh
24. 変 (hen): Lạ lùng, kỳ lạ
25. 変態 (hentai): Biến thái
26. ひどい (hidoi): Tồi tệ, tệ bạc
27. 姫 (hime): Công chúa
28. 良い (ii): Tốt, được
29. iku 行く (iku): Đi
Ikimashou = Chúng ta đi nào (dạng lịch sự)
Ikou = Chúng ta đi nào (dạng không lịch sự)
Ike = Đi đi! (Ra lệnh dạng không lịch sự)
Ikinasai = Đi đi! (Ra lệnh)
30. 命 (inochi): Tính mạng, sinh mạng
31. 痛い (itai): Đau
32. 地獄 (jigoku): Địa ngục
33. 女子高生 (joshikousei): Nữ sinh cấp ba
34. 構わない (kamawanai): Không sao đâu, không sao
35. 神 (kami): Thần, trời, thượng đế
36. 必ず (kanarazu): Nhất định, chắc chắn sẽ
37. 彼氏 (kareshi): Bạn trai
彼女 (kanojo): Bạn gái
恋人 (koibito): Người yêu
38. 可愛い (kawaii): Dễ thương
39. けど (kedo): Nhưng
40. 怪我 (kega): Vết thương
41. 警察 (keisatsu): Cảnh sát
42. 気 (ki): Không khí, tinh thần
43. 心 (kokoro): Con tim, tấm lòng
44. 殺す (korosu): Giết
45. 怖い (kowai): Sợ
46. 来る (kuru): Tới
47. 魔法 (mahou): Ma thuật
48. 任せる (makaseru): Nhờ, giao phó cho, ủy thác cho
49. 負ける (makeru): Thua
50. 守る (mamoru): Bảo vệ
51.まさか (masaka): Lẽ nào, không thể nào
52. 待つ (matsu): Đợi
53.もちろん (mochiron): Đương nhiên, tất nhiên
54.もう: Đã, "Đủ rồi!"
55. 娘 (musume): Cô gái
56. 仲 (naka): Mối quan hệ
57. 何 (nani): Cái gì
58. なるほど (naruhodo): Quả thực là vậy, Đúng vậy
59. 逃げる (nigeru): Bỏ chạy, chạy trốn)
60. 人間 (ningen): Con người
61. おはよう(ohayou): Chào buổi sáng
62. 怒る(okoru): Tức giận
63. お願い (onegai): "Tôi xin bạn"/Ước nguyện
64. 鬼 (oni): Con quỷ
65.了解 (ryoukai!): Hiểu!/Đã rõ!
66.さあ (saa): Nào!
67.さすが (sasuga): Quả thực là vậy, quả thực
68. 先輩 (sempai): Đàn anh, đàn chị
69.しかし (shikashi): Nhưng
70. 仕方がない (shikatai ga nai): Không còn cách nào khác, Hết cách
71. 信じる(shinjiru): Tin, tin tưởng
72. 死ぬ (shinu): Chết
Shinda: Đã chết
Shinanaide!: Đừng chết!
Shine!: Chết đi!
73.しつこい (shitsukoi): Bám dai như đỉa, ngoan cố gây khó chịu
74. 凄い すごい (sugoi): Tuyệt vời, khủng khiếp
素敵 (suteki): Tuyệt (nói về vẻ bề ngoài)
素晴らしい (subarashii): Tuyệt vời
かっこいい (kakkoii): đẹp trai
75. 好き (suki): Thích, yêu
suki da = Anh yêu em, Em yêu anh


>>> Xem thêm : Địa chỉ trung tâm tiếng Nhật uy tín quận 10 HCM


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác