Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện cần thiết nhất cho bạn

Thời gian đăng: 07/12/2019 09:29

Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện là chủ đề quan trọng mà du học sinh, thực tập sinh cũng như người lao động nhất định phải biết. Vì trong tình huống ốm đau mà chỉ có một mình ở Đất nước Nhật Bản thì bạn cũng có thể xoay sở được.

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về bệnh viện

Kanji/Katakana

Hiragana

Tiếng Việt

病棟

びょうとう

Tòa nhà Bệnh viện

お薬

おくすり

Quầy thuốc

健康保険証

けんこうほけんしょう

Thẻ Bảo hiểm y tế

薬局

やっきょく

Hiệu thuốc

総合病院

そうごうびょういん

bệnh viện đa khoa

内科

ないか

Nội khoa

外科

げか

Ngoại khoa

介護

かいご

Điều dưỡng

実費

実費

Viện phí thực

怪我 

けが

Vết thương

全額

ぜんがく

Tổng chi phí

診察

しんさつ

Khám bệnh

診察費

しんさつひ

Viện phí

先払い

さきばらい

Trả trước

後払い

あとばらい

Trả sau

小児科

しょうにか

Khoa nhi

産婦人科

さんふじんか

Khoa sản

消化器科

しょうかきか

Khoa tiêu hóa

呼吸器科

こきゅうきか

Khoa hô hấp

歯医者さん

はいしゃさん

Nha sĩ

歯科

しか

Khoa răng

眼科

がんか

Khoa mắt

耳鼻科

じびか

Khoa tai mũi họng

先生

せんせい

Bác sĩ

医者

いしゃ

Bác sĩ

看護者

かんごしゃ

Y tá

受付

うけつけ

Lễ tân

患者

かんじゃ

Bệnh nhân

レントゲン

 

Chụp X quang

CTを撮る

とる

Chụp CT

胃カメラを飲み込む

いカメラをのみこむ

Nuốt Camera nội soi

輸血

ゆけつ

Truyền máu

注射

ちゅうしゃ

Tiêm

予防接種

よぼうせっしゅ

Tiêm phòng

点滴

てんてき

Truyền nước

採尿

さいにょう

Lấy nước tiểu

採血

さいけつ

Lấy máu

抗生剤

こうせいざい

Thuốc kháng sinh

抗生物質

こうせいぶっしつ

Thuốc kháng sinh

ワクシン

 

Vacxin

薬の飲み方

くすりののみかた

Cách uống thuốc

食前

しょくぜん

Trước khi ăn

食後

しょくご

Sau khi ăn

食間

しょっかん

Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia

薬の種類

くすりのしゅるい

Loại/dạng thuốc

粉薬

こなぐすり

Dạng bột

錠剤

じょうざい

dạng viên nén

カブセル

 

dạng con nhộng

シロップ 

 

dạng Sirô

液体

えきたい

Dạng nước

塗り薬

ぬりくすり

thuốc dạng bôi

就寝前

しゅうしんまえ

Trước khi ngủ

副作用

ふくさよう

Tác dụng phụ

体温

たいおん

Thân nhiệt

健康診断

けんこうしんだん

Khám sức khỏe tổng thể

診察

しんさつ

Khám bệnh

問診書

もんしんしょ

Giấy khám bệnh

検査

けんさ

Kiểm tra

測る

はかる

Đo

平熱

へいねつ

Nhiệt độ bình thường

心臓

しんぞう

Tim

肺臓

はいぞう

Phổi

肝臓

かんぞう

Gan

手術

しゅじゅつ

Phẫu thuật

救急

きゅうきゅう

cấp cứu

院内

いんない

Trong viện

退院

たいいん

Xuất viện

入院

にゅういん

Nhập viện

治療

ちりょう

trị liệu

病名

びょうめい

tên bệnh

血管

けっかん

けっかん

Từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh thường gặp

Kanji/Katakana

Hiragana

Tiếng Việt

伝染病

でんせんびょう

Bệnh truyền nhiễm

インフルエンザ

 

Cúm ( dịch)

風邪

かぜ

Cảm cúm

アレルギー 

 

Dị ứng

気管支炎

きかんしえん

Viêm phế quản

へんとうせん炎

 

Viêm Amidan

充血した目

じゅうけつ

Mắt sưng, tụ máu

赤目

あかめ

Mắt đỏ

目もらい

めもらい

Đau mắt hột

水疱瘡

みずぼうそう

bệnh thủy đậu

花粉症

かふんしょう

Bệnh dị ứng phấn hoa

熱中症

ねっちゅうしょう

Bệnh cảm nắng

食中毒 

 

Ngộ độc thực phẩm

肺炎

はいえん

viêm phổi

盲腸炎

もうちょうえん

Viêm ruột thừa

大腸炎

だいちょうえん

Viêm đại tràng

B型肝炎

かんえん)

Viêm gan B

エイズ

 

Bệnh AIDS

喘息

ぜんそく

Hen suyễn

高血圧

こうけつあつ

huyết áp cao

糖尿病

とうにょうびょう

bệnh tiểu đường

がん

 

Ung thư

結核

けっかく

Ho lao

せき

Ho

出血

しゅっけつ

ra máu, mất máu

貧血

ひんけつ

thiếu máu

脳卒中

のうそっちゅう

tai biến mạch máu não

脳出血

のうしゅっけつ

chảy máu não

心臓病

しんぞうびょう

bệnh tim

胆石症

たんせきしょう

bệnh sỏi mật

結石症

けせきしょう

bệnh sỏi thận

関節

かんせつ

Khớp

肩凝り

かたこり

Đau vai, cứng vai

うつ病

うつびょう

bệnh trầm cảm

盲腸炎

もうちょうえん

viêm ruột thừa

脳炎

 

viêm não

頭痛

ずつう

Đau đầu

腰痛

ようつう

Đau lưng

腹痛

ふくつう

đau bụng

不眠症

ふみんしょう

Bệnh mất ngủ

心身症

しんしんしょう

Bệnh tâm thần

皮膚炎

ひふえん

Viêm da

 

ただれ

Loét

 

はしか

Bệnh sởi.

 

かぶれ

Phát ban, hăm đỏ

Nếu bạn đang học chương trình tiếng Nhật sơ cấp thì không thể bỏ qua những từ vựng tiếng Nhật trên đây, Hy vọng bài chia sẻ của Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ có ích cho bạn.


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác