Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
1. 食用油 しょくようゆ syokuyouyu dầu ăn
2. ごま油 ごまゆ gomayu dầu mè
3. 塩 しお shio muối
4. 砂糖 さとう satou đường
5. 酢 す su dấm ăn
6. 胡椒 こしょう kosyou hạt tiêu
7. 醤油 しょうゆ syouyu nước tương
8. 蜂蜜 はちみつ hachimitsu mật ong
9. 唐辛子 とうがらし tougarashi ớt
10. 生唐辛子 なまとうがらし nama tougarashi ớt tươi
Xem Thêm :
12. 生姜 しょうが syouga gừng
13. 大蒜 にんにく ninniku tỏi
14. 玉ねぎ たまねぎ tamanegi hành tây
15. カレー粉 カレーこな kare-kona bột cari
16.麦粉 むぎこな mugikona bột mì
17. 胡麻 ごま goma vừng (mè)
18. 白胡麻 しろごま shirogoma vừng trắng
19. 黒胡麻 くろごま Kurogoma vừng đen
20. 豆 まめ mame đỗ (đậu)
Những gia vị trên sẽ rất vô cùng cần thiết cho những bạn đi du học hay đi ăn ở những nhà hàng, quán ăn, siêu thị Nhật Bản . Hy vọng những từ vựng tiếng nhật về các loại gia vị sẽ giúp ích cho các bạn trong cuộc sống giao tiếp tiếng Nhật với người bản ngữ.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Khám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?