Đang thực hiện

Lớp học tiếng Nhật cấp tốc tháng 11/2016

Thời gian đăng: 15/11/2016 10:33
Trung tâm Nhật Ngữ SOFL thông báo lịch khai giảng lớp học tiếng Nhật cấp tốc tháng 11/2016 với nhiều ưu đãi hấp dẫn! Hãy trang bị cho mình vốn tiếng Nhật tốt nhất để phục vụ cho mục đích tương lai nào!
Lớp học tiếng Nhật cấp tốc tháng 11/2016
Trung tâm Nhật Ngữ SOFL là đơn vị đào tạo tiếng Nhật đạt tiêu chuẩn số 1 Hà Nội. Với đội ngũ giáo viên Việt - Nhật có chứng chỉ N1, có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Nhật kết hợp với phương pháp giảng dạy tốt và trang thiết bị học tập tân tiến . Chắc chắn các bạn sẽ tiếp thu kiến thức nhanh và nhớ bài ngay trên lớp!

Đúng với tiêu chí học cấp tốc là lịch học 5 buổi/ tuần và học theo giáo trình Minnano Nihongo và giáo trình bổ sung do trung tâm biên soạn. Song song với việc học kiến thức trên lớp, các bạn học viên còn được tìm hiểu về văn hóa, về kinh nghiệm học tốt nhất của các bậc tiền bối đi trước thông qua các hoạt động của câu lạc bộ tiếng Nhật SOFL!

>>>>> Cụ thể chi tiết khóa học tiếng Nhật cấp tốc

LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT CẤP TỐC

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.48 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 12/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.50 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.52 Tối
18h00-21h00
21 buổi 14/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 13/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.19 Chiều
14h-17h
21 buổi 10/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 14/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 18/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.14 Tối
18h30-21h30
21 buối 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 18/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21buổi 15/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 13/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.40 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 18/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.41 Chiều
14h-17h
21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.43 Tối
18h00-21h00
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.21 Chiều
14h-17h
21 bui 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.22 Tối
18h30-21h30
21 buối 22/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.25 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 11/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.26 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.27 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.15 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.16 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.17 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.10 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 23/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 22/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.32 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 15/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.31 Chiều
14h-17h
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.29 Tối
18h00-21h00
21 buổi 15/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.17 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.23 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.22 Chiều
14h-17h
21 buổi 16/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.24 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 16/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 18/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

​     

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 4: GIA LÂM - LONG BIÊN
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.1 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.3 Tối
18h00-21h00
21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.1 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 28/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.1 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.1 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 27/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 29/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 28/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.1 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 29/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 26/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 27/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 


ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO CÁC BẠN HỌC VIÊN TRONG THÁNG 11:

- Giảm ngay 5% học phí cho học viên đăng ký trước ngày 10/11/2016.

- Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.

- Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên

Bạn muốn nhanh chóng chinh phục thành công tiếng Nhật để phục vụ cho mục đích tương lai tươi sáng? Vậy hãy nhanh tay liên hệ với phòng tuyển sinh của trung tâm Nhật Ngữ SOFL để được tư vấn và hướng dẫn đăng kí lớp tiếng Nhật cấp tốc và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn nhé! 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác