Đang thực hiện

Học ngay từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Hóa Học

Thời gian đăng: 17/08/2018 15:59

Bạn có hứng thú với môn Hóa Học hoặc đang làm trong phòng thí nghiệm và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật về chủ đề này?

Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật SOFL đến với bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Hóa học hôm nay để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

Hoc tieng Nhat

Học tiếng Nhật chủ đề Hóa Học

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Hóa Học

 

水源(すいげん): thủy ngân

水酸化(すいさんか)ナトリウ(なとりうむ): Natri hidroxit

水酸化(みずさんか)バリウム: bazơ

水蒸気(すいじょうき): hơi nước

水素(すいそ): hidro

水素原子(すいそげんし): nguyên tử hidro

水中(すいちゅう): nước ngầm

炭素(たんそ): cac bon

窒素(ちっそ): ni tơ

銅(どう): đồng

導線(どうせん): dây đồng

ドライアイス: đá khô

ナトリウム: nguyên tố Natri

ナフサ: dầu thô

鉛(なまり): chì

二酸化炭素(にさんかたんそ): CO2

二酸化窒素(にさんかちっそ): Khí NO2

濃度(のうど): nồng độ

パルチミン酸(さん): axit béo

フェノールフタレイン: phenolphtalein

分解(ぶんかい): phân giải

分子(ぶんし): phân tử

ヘリウム: nguyên tố heli

飽和(ほうわ): bão hòa

マグネシウム: nguyên tố magie

硫化鉄(りゅうかてつ): sắt sunfua

硫酸(りゅうさん)バリウム: Barisunfat

アミノ酸(さん): amino acid

アンモナイト: amonit

アンモニア: amoniac

エタノール: ethanol, cồn

塩酸(えんさん): muối acid

カルシウム: canxi

脂肪酸(しぼうさん): acid béo

脂肪(しぼう): mỡ

水蒸気(すいじょうき): hơi nước

H: 水素(すいそ):hidro

C: 炭素(たんそ): cacbon

N: 窒素(ちっそ):nitơ

O: 酸素(さんそ):oxi

F: フッ素(ふっそ):flo

Na: ナトリウム: natri

S: 硫黄(いおう):lưu huỳnh

Cl: 塩素(えんそ): clo

K: カリウム: kali

Fe: 鉄(てつ): sắt

Cu: 銅(どう): Đồng

Ag: 銀(ぎん): Bạc

Au: 金(きん): Vàng

Hg: 水銀すいぎん(すいぎん): thuỷ ngân

Hydride:水素化すいそか(物): hidro hoá

Oxide:酸化さんか(物):oxit

Fluoride:フッ化(物):florit

Chloride:塩化えんか(物): Clorua

Iodide:ヨウ化(物): iođua

Bromide: 臭化しゅうか(物):bromua

Xem thêm: Dịch tên tiếng Nhật 30 trường Đại học ở Việt Nam

硫化りゅうか(物): xun phua

水酸化すいさんか(物):hydroxit

硫酸りゅうさん:xunphát

炭酸たんさん:các-bô-nát

:硝酸 しょうさん :ni-trát

マンガン酸:manganat

塩素酸えんそさん:clo-rát

モリブデン酸: molypđat

二酸化炭素にさんかたんそ: cacbon đi-ô-xít

一酸化炭素いっさんかたんそ: cacbon monoxit

水酸化すいさんかナトリウム: natri hidroxit

酸化鉄さんかてつ: sắt oxit

硝酸銀しょうさんぎん: bạc nitrat

三酸化硫黄さんさんかいおう:lưu huỳnh trioxit

電子(でんし):Electron

陽子(ようし):Proton

中性子(ちゅうせいし):Nơ-tron

原子(げんし):nguyên tử

イオン:Ion

Metal: 金属(きんぞく): kim loại

Solution: 溶解(ようかい): hoà tan

Solid: 固体(こたい): chất rắn

溶融(ようゆう): nóng chảy

凝固(ぎょうこ):kết tủa

液体(えきたい): thể lỏng

蒸発(じょうはつ):bay hơi

凝縮(ぎょうしゅく):ngưng tụ

気体(きたい):thể khí

Học ngay từ vựng tiếng Nhật về chủ đề hóa học trên để nâng cao vốn từ vựng cho mình nhé. Chúc các bạn học tốt.


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác