Để có thể sử dụng tốt tiếng Nhật trong công việc cũng như cuộc sống thì kỹ năng giao tiếp cần được rèn luyện thật tốt. Giao tiếp tốt cũng làm cho bạn cảm thấy tự tin hơn khi nói chuyện với người Nhật. Chính vì vậy hãy cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL đi tìm hiểu một số câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản được dùng trong sinh hoạt hàng ngày nhé.
Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản dùng để chào hỏi hoặc tạm biệt
おはようございます (ohayou gozaimasu): Xin chào buổi sáng
こんにちは (konnichiha): Chào buổi chiều
こんばんは (konbanwa): Chào buổi tối
おやすみなさい (oyasuminasai): Chúc ngủ ngon
久々だな (hisabisadân): Đã lâu không gặp
よろしくお願いします (yoroshiku onegai shimasu): Làm bạn nhé
Cách nói lịch sự trong lần đầu gặp gỡ
もしもし (Moshi moshi): Xin chào (đây là cách chào hỏi qua điện thoại rất thông dụng)
さようなら (sayonara): Tạm biệt
ありがとうございます (Arigatou gozaimasu): Xin cảm ơn
すみません (sumimasen): Xin lỗi
おねがいします (onegaishimasu): Xin vui lòng/làm ơn
Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản ở trường học
はじめましょう (Hajimemashou): Chúng ta bắt đầu nào
おわりましょう (owarimashou): Kết thúc nào
やすみましょう (yasumimashou): Nghỉ giải lao nào
おねがいします (onegaishimasu): Làm ơn
ありがとうございます (arigatougozaimasu): Xin cảm ơn
すみません (sumimasen): Xin lỗi
きりつ (Kiritsu!): Nghiêm!
どうぞすわってください (Douzo suwattekudasai): Xin mời ngồi
わかりますか (wakarimasuka): Các bạn có hiểu không?
はい、わかります (Hai, wakarimasu): Vâng, tôi hiểu rồi
いいえ、わかりません (Iie, wakarimasen): Không, tôi chưa hiểu
しけん/しゅくだい (Shiken/shukudai): Kỳ thi/bài tập về nhà
しつもん/こたえ/れい (Shitsumon/kotae/rei): Câu hỏi/trả lời/ví dụ
Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong đối thoại hàng ngày
げんき?(Genki?): Bạn có khỏe không?
あんまり。(Anmari): Khỏe thôi
Cách nói lịch sự hơn
げんき よ: Genki yo (Nữ)
げんき だよ: Genki dayo (Nam)
Dạo này mọi việc thế nào rồi?: どう してて?- Dou shitete?
Mọi người đang nói chuyện gì vậy? なに はなしてた の? - Nani hanashiteta no?
Không có gì mới: べつ に なに も - Betsu ni nani mo
Không có gì đặc biệt cả: べつ に かわんあい - Betsu ni kawanao
Lâu rồi mới gặp lại: ひさしぶり ね - Hisashiburi ne (dùng cho nữ)
Lâu rồi mới gặp lại: ひさしぶり だね - Hisashiburi dane (dùng cho nam)
Bạn đang lo lắng điều gì?: なに かんがえてん?- Nani kangaeten?)
Không có gì cả: べつ に - (Betsu ni)
Tôi chỉ nghĩ linh tinh chút thôi: かんがえ ごと してた - (Kangae goto shiteta)
Trên đây Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL vừa mới giới thiệu với các bạn sơ lược về những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, thường được dùng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Để có thể luyện tập thêm về kỹ năng giao tiếp, bạn nên đăng ký một khóa học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản tại Trung tâm Nhật ngữ SOFL, tại đây bạn không chỉ được học cách luyện phát âm chuẩn với những giảng viên có kinh nghiệm mà còn được học trong một môi trường giao tiếp thông qua các trò chơi, các bạn được luyện nói ngay trên lớp, và được giảng viên sửa lỗi phát âm ngay nếu bạn mắc lỗi.