Đang thực hiện

Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)

Thời gian đăng: 26/12/2019 14:00

 

 

Hôm nay Trung tâm ngoại ngữ tiếng Nhật SOFL sẽ cùng các bạn khám phá những từ vựng Kanji có liên quan đến chữ “Lực” (力). Khi đứng với các từ ghép khác nhau, “Lực” (力) sẽ mang các nghĩa khác nhau, tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

 

Tổng hợp từ vựng Kanji liên quan tới chữ “Lực” (力)

 

1       

力                             

ちから                            

Lực, sức, nguồn, khả năng                              

2

力強い

ちからづよ

Mạnh, đầy sức lực

3

力一杯

ちからいっぱい

Dốc sức lực

4

力持ち

ちからもち

Người có sức lực

5

力添え

ちからぞえ

Giúp đỡ, hỗ trợ

6

力仕事

ちからしごと

Công việc lao động dùng thể lực

7

力不足

ちからぶそく

Không đủ khả năng

8

力試し

ちからだめし

Thử khả năng

9

力拳

ちからこぶし

Nắm đấm tay

10

力相撲

ちからずもう

Đấu sumo dùng sức lực thay vì kĩ thuật

11

力業

ちからわざ

Việc nặng, lao động chân tay

12

力頼み

ちからだのみ

Đáng tin cậy

13

力尽きる

ちからつきる

Dùng đến tận cùng sức lực

14

力を合わせる

ちからをあわせる

Hợp lực, hợp tác

15

力になる

ちからになる

Trở nên có ích

16

力付く

ちからづく

Hồi sức, hồi phục

17

力を貸す

ちからをかす

Giúp đỡ

18

力づける

ちからづける

Cổ vũ, động viên

19

力比べ

ちからくらべ

Đọ sức, thử sức

20

力無い

 

力弱い

ちからない

 

ちからよわい

Yếu đuối

21

力なげ

ちからなげ

Yếu đuối, vô dụng

22

力落し

 

力抜け

ちからおとし

 

ちからぬけ

Thất vọng, mất tinh thần

23

力自慢

ちからじまん

Tự mãn về sức mạnh

24

電力

でんりょく

Điện lực

25

重力

じゅうりょく

Trọng lực

26

権力

けんりょく

Quyền lực

27

暴力

ぼうりょく

Bạo lực

28

圧力

あつりょく

Áp lực

29

体力

たいりょく

Thể lực

30

動力

どうりょく

Động lực

31

努力

どりょく

Nỗ lực

32

能力

のうりょく

Năng lực

33

協力

きょうりょく

Hiệp lực

34

魅力

みりょく

Mị lực, sức hấp dẫn

35

強力

きょうりょく

Cường lực, mạnh, sức lực lớn

36

実力

じつりょく

Thực lực

37

効力

こうりょく

Hiệu lực

38

学力

がくりょく

Học lực

39

引力

いんりょく

Lực hấp dẫn, lực hút

40

武力

ぶりょく

Vũ lực

41

戦力

せんりょく

Chiến lực, sức mạnh chiến tranh

42

視力

しりょく

Thị lực

43

馬力

ばりき

Mã lực

44

遠心力

えんしんりょく

Lực ly tâm

45

全力

ぜんりょく

Toàn lực

46

助力

じょりょく

Trợ lực

47

磁力

じりょく

Từ lực, lực hút nam châm

48

尽力

じんりょく

Tận lực

49

財力

ざいりょく

Lực tài chính

50

聴力

ちょうりょく

Thính lực

51

魔力

まりょく

Ma lực

52

火力

そこぢから

Hỏa lực

53

自力

じりき

Tự lực

54

精力

せいりょく

Tinh lực

55

競争力

きょうそうりょく

Sức cạnh tranh

56

労働力

ろうどうりょく

Sức lao động

57

軍事力

ぐんじりょく

Sức mạnh quân sự

58

影響力

えいきょうりょく

Sức ảnh hưởng

59

説得力

せっとくりょく

Sức thuyết phục

60

理解力

りかいりょく

Khả năng lý giải

61

忍耐力

にんたいりょく

Sức nhẫn nại

62

注意力

ちゅういりょく

Khả năng chú tâm

63

言語能力

げんごのうりょく

Khả năng ngôn ngữ

64

生産力

せいさんりょく

Năng suất

65

観察力

かんさつりょく

Khả năng quan sát

66

表現力

ひょうげんりょく

Sức biểu cảm, khả năng biểu cảm

67

胆力

たんりょく

Lòng can đảm

68

思考力

しこうりょく

Khả năng suy nghĩ

69

精神力

せいしんりょく

Sức mạnh tinh thần

70

水力

すいりょく

Thủy lực

 

Trên đây là tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力). Chỉ với một chữ mà khi kết hợp lại có thể tạo ra rất nhiều từ ghép với các nghĩa đa dạng như vậy, tiếng Nhật thật thú vị phải không các bạn? Kho tàng từ vựng tiếng Nhật còn rất nhiều kiến thức đang chờ bạn khám phá, đừng bỏ lỡ những bài viết tiếp theo của Nhật ngữ SOFL nhé!

 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL


Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)

Các tin khác